06/06/2018, 14:40
Điểm chuẩn trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A; A1; B; D | 15 | |
| 2 | 7620105 | Chăn nuôi | A; A1; B; D | 15 | |
| 3 | 7640101 | Thú y | A; A1; B; D | 15 | |
| 4 | 7850103 | Quản lý đất đai | A; A1; B; D | 15 | |
| 5 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | A; A1; B; D | 15 | |
| 6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A; A1; B; D | 15 | |
| 7 | 7620205 | Lâm sinh | A; A1; B; D | 15 | |
| 8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A; A1; B; D | 15 | |
| 9 | 7620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A; A1; B; D | 15 | |
| 10 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
| 11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A; A1; B; D | 15 | |
| 12 | 7310101 | Kinh tế | A; A1; B; D | 15 | |
| 13 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | A; A1; B; D | 15 | |
| 14 | C640201 | Dịch vụ Thú y | A; A1; B; D | 12 | |
| 15 | C850103 | Quản lý đất đai | A; A1; B; D | 12 | |
| 16 | C620211 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | A; A1; B; D | 12 | |
| 17 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 |