06/06/2018, 14:30
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C15; D01 | 94 | |
2 | 7340201CLC | Tài chính - Ngân hàng CLC (TT23) | D90; D96 | --- | |
3 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C15; D01 | 94 | |
4 | 7340101CLC | Quản trị kinh doanh CLC (TT23) | D90; D96 | 111 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C15; D01 | 95 | |
6 | 7310106CLC | Kinh tế quốc tế CLC (TT23) | D90; D96 | 111 | |
7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; C15; D01 | 95 | |
8 | 7310104 | Kinh tế phát triển* | A00; A01; C15; D01 | 92 | |
9 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; C15; D01 | 92 |