06/06/2018, 14:23
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
2 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D15 | 15 | |
10 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 15 |