Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh - 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; A02; B00 15
2 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
3 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; A02; B00 15
4 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 15
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
6 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D07 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
9 7340107 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D15 15
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D15 15
0