Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc ) - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế đối ngoại A 26
2 7310101 Kinh tế đối ngoại A1 24
3 7310101 Kinh tế đối ngoại D1 23.5
4 7310101 Kinh tế đối ngoại D2,D4,D5 22
5 7310101 Kinh tế đối ngoại D3 23
6 7310101 Thương mại quốc tế A 25
7 7310101 Thương mại quốc tế A1 23.5
8 7310101 Thương mại quốc tế D1 23
9 7340101 Quản trị kinh doanh quốc tế A 24
10 7340101 Quản trị kinh doanh quốc tế A1,D1 22
11 7340101 Kế toán A 24
12 7340101 Kế toán A1, D1 22
13 7340201  Tài chính quốc tế A 24
14 7340201  Tài chính quốc tế A1, D1 22
15 7340201  Phân tích và đầu tư tài chính A 24
16 7340201  Phân tích và đầu tư tài chính A1, D1 22
17 7340201 Ngân hàng A 24
18 7340201 Ngân hàng A1, D1 22
19 7340120 Kinh doanh quốc tế A 24
20 7340120 Kinh doanh quốc tế A1, D1 22
21 7310106 Kinh tế quốc tế A 24
22 7310106 Kinh tế quốc tế A1, D1, D3 22
23 7310106 Kinh tế và phát triển quốc tế A 24
24 7310106 Kinh tế và phát triển quốc tế A1, D1 22
25 7220201 Tiếng Anh thương mại D1 30
26 7220203 Tiếng Pháp thương mại D3 28
27 7220204 Tiếng Trung thương mại D1 29.5
28 7220204 Tiếng Trung thương mại D4 28
29 7220209 Tiếng Nhật thương mại D1 30
30 7220209 Tiếng Nhật thương mại D6 28
31 7380101 Luật thương mại quốc tế A 24
32 7380101 Luật thương mại quốc tế A1, D1 22
0