06/06/2018, 15:03
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210235a | Đạo diễn điện ảnh | S | 15 | |
2 | 7210233a | Biên kịch điện ảnh | S | 15 | |
3 | 7210236a | Quay phim điện ảnh | S | 15 | |
4 | 7210235b | Đạo diễn truyền hình | S | 15 | |
5 | 7210236b | Quay phim truyền hình | S | 12.5 | |
6 | 7210233b | Biên tập truyền hình | S | 16 | |
7 | 7210227b | Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu | S | 14.5 | |
8 | 7210234 | Diễn viên Kịch, điện ảnh, truyền hình | S | 14 | |
9 | 7210406a | Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình | S | 15 | |
10 | 7210406b | Thiết kế trang phục nghệ thuật | 16.5 | ||
11 | 7210243 | Biên đạo múa | S | 14 | |
12 | 7210226b | Diễn viên chèo | S | 14 | |
13 | 7210226a | Diễn viên cải lương (LT đủ 36 tháng) | S | 15.5 | |
14 | C210226 | Nhạc công kịch hát dân tộc | S | 15 |