Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210235a Đạo diễn điện ảnh S 15
2 7210233a Biên kịch điện ảnh S 15
3 7210236a Quay phim điện ảnh S 15
4 7210235b Đạo diễn truyền hình S 15
5 7210236b Quay phim truyền hình S 12.5
6 7210233b Biên tập truyền hình S 16
7 7210227b Đạo diễn âm thanh ánh sáng sân khấu S 14.5
8 7210234 Diễn viên Kịch, điện ảnh, truyền hình S 14
9 7210406a Thiết kế mỹ thuật sân khấu, điện ảnh, hoạt hình S 15
10 7210406b Thiết kế trang phục nghệ thuật 16.5
11 7210243 Biên đạo múa S 14
12 7210226b Diễn viên chèo S 14
13 7210226a Diễn viên cải lương (LT đủ 36 tháng) S 15.5
14 C210226 Nhạc công kịch hát dân tộc S 15
0