06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7440112 | Hóa học | A | 13 | |
2 | 7440112 | Hóa học | B | 14 | |
3 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B | 14 | |
4 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | C | 13 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 13 | |
6 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 14 | |
7 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | |
8 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 14 | |
9 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
10 | 7220310 | Lịch sử | C | 13 | |
11 | 7340401 | Khoa học quản lý | C,D1 | 13 | |
12 | 7760101 | Công tác xã hội | C,D1 | 13 | |
13 | 7220113 | Việt Nam học | C,D1 | 13 | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A | 13 | |
15 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B | 14 | |
16 | 7720403 | Hóa Dược | A | 13 | |
17 | 7720403 | Hóa Dược | B | 14 | |
18 | 7320101 | Báo chí | C,D1 | 13 | |
19 | 7528102 | Du lịch học | C,D1 | 13 | |
20 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A | 13 | |
21 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | B | 14 | |
22 | 7380101 | Luật | C,D1 | 16 |