Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7440112 Hóa học A 13
2 7440112 Hóa học B 14
3 7440217 Địa lý tự nhiên B 14
4 7440217 Địa lý tự nhiên C 13
5 7440301 Khoa học môi trường A 13
6 7440301 Khoa học môi trường B 14
7 7420101 Sinh học B 14
8 7420201 Công nghệ sinh học B 14
9 7220330 Văn học C 13
10 7220310 Lịch sử C 13
11 7340401 Khoa học quản lý C,D1 13
12 7760101 Công tác xã hội C,D1 13
13 7220113 Việt Nam học C,D1 13
14 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13
15 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học B 14
16 7720403 Hóa Dược A 13
17 7720403 Hóa Dược B 14
18 7320101 Báo chí C,D1 13
19 7528102 Du lịch học C,D1 13
20 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A 13
21 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường B 14
22 7380101 Luật C,D1 16
0