06/06/2018, 14:54
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340301 | Kế toán | A, A1 | 13 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
3 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7520601 | Kĩ thuật mỏ | A, A1 | 13 | |
5 | 7520607 | Kĩ thuật tuyển khoáng | A, A1 | 13 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
7 | 7520503 | Kĩ thuật trắc địa - bản đồ | A, A1 | 13 | |
8 | 7510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 13 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
10 | C511001 | Công nghệ kĩ thuật mỏ | A, A1 | 10 | |
11 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
12 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | |
13 | C510303 | Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 10 | |
14 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | |
15 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
16 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1 | 10 | |
17 | C515901 | Công nghệ kĩ thuật địa chất | A, A1 | 10 | |
18 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
19 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A, A1 | 10 | |
20 | C511002 | Công nghệ tuyển khoáng | A, A1 | 10 |