Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A, A1 13
2 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 13
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
4 7520601 Kĩ thuật mỏ A, A1 13
5 7520607 Kĩ thuật tuyển khoáng A, A1 13
6 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
7 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A, A1 13
8 7510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A, A1 13
9 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
10 C511001 Công nghệ kĩ thuật mỏ A, A1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
12 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
13 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1 10
14 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10
15 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 10
16 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A, A1 10
17 C515901 Công nghệ kĩ thuật địa chất A, A1 10
18 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
19 C515902 Công nghệ kĩ thuật trắc địa A, A1 10
20 C511002 Công nghệ tuyển khoáng A, A1 10
0