06/06/2018, 14:09
Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V02; V10 | 17.25 | |
2 | 7580101_01 | Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) | V00; V02 | 15.5 | |
3 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | --- | |
4 | 7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) | A00; A01; D07; D29 | 23.5 | |
5 | 7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) | A00; A01; D07 | 22 | |
6 | 7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) | A00; A01; D07 | 15.5 | |
7 | 7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) | A00; A01; D07 | 18.75 | |
8 | 7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) | A00; A01; B00; D07 | --- | |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 16.5 | |
10 | 7580202_01 | Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) | A00; A01; D07 | 15.25 | |
11 | 7580202_02 | Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) | A00; A01; D07 | 15.5 | |
12 | 7580203 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | A00; A01; D07 | 15.5 | |
13 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; D07 | 16 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07 | 23.25 | |
15 | 7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) | A00; A01; D07 | 15.75 | |
16 | 7520103_02 | Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) | A00; A01; D07 | 16 | |
17 | 7520503_01 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) | A00; A01; D07 | 15.75 | |
18 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D07 | 21 | |
19 | 7580302_01 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). | A00; A01; D07 | 16 | |
20 | 7580302_02 | Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản). | A00; A01; D07 | 14.75 |