Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 17.25
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) V00; V02 15.5
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 ---
4 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; D07; D29 23.5
5 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00; A01; D07 22
6 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00; A01; D07 15.5
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00; A01; D07 18.75
8 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) A00; A01; B00; D07 ---
9 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07 16.5
10 7580202_01 Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00; A01; D07 15.25
11 7580202_02 Kỹ thuật xây dựng Công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00; A01; D07 15.5
12 7580203 Kỹ thuật xây dựng công trình biển A00; A01; D07 15.5
13 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; D07 16
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 23.25
15 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00; A01; D07 15.75
16 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00; A01; D07 16
17 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00; A01; D07 15.75
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D07 21
19 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00; A01; D07 16
20 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00; A01; D07 14.75
0