Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ Thực phẩm A 13
2 Công nghệ Thực phẩm A 10 Hệ cao đẳng
3 Công nghệ Môi trường A 10 Hệ cao đẳng
4 Điều dưỡng A 10 Hệ cao đẳng
5 Công nghệ Điện A, A1 13
6 Công nghệ Điện tử A, A1 13
7 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13
8 Tài chính – Doanh nghiệp A, A1 13
9 Kế toán – Kiểm toán A, A1 13
10 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn A, A1 13
11 Quản trị Du lịch và Lữ hành A, A1 13
12 Công nghệ thông tin A, A1 10 Hệ cao đẳng
13 Công nghệ Kỹ thuật Điện A, A1 10 Hệ cao đẳng
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
15 Công nghệ Nhiệt lạnh A, A1 10 Hệ cao đẳng
16 Công nghệ Cơ điện tử A, A1 10 Hệ cao đẳng
17 Công nghệ Xây dựng A, A1 10 Hệ cao đẳng
18 Công nghệ Ô tô A, A1 10 Hệ cao đẳng
19 Kế toán – Kiểm toán A, A1 10 Hệ cao đẳng
20 Tài chính – Ngân hàng A, A1 10 Hệ cao đẳng
21 Quản trị Kinh doanh A, A1 10 Hệ cao đẳng
22 Quản trị Văn phòng A, A1 10 Hệ cao đẳng
23 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn A1 10 Hệ cao đẳng
24 Quản trị Du lịch A1 10 Hệ cao đẳng
25 Hướng dẫn viên Du lịch A1 10 Hệ cao đẳng
26 Công nghệ Thực phẩm B 11
27 Công nghệ Thực phẩm B 11 Hệ cao đẳng
28 Công nghệ Môi trường B 11 Hệ cao đẳng
29 Điều dưỡng B 11 Hệ cao đẳng
30 Quản trị Văn phòng C 11.5 Hệ cao đẳng
31 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn C 11.5 Hệ cao đẳng
32 Quản trị Du lịch C 11.5 Hệ cao đẳng
33 Hướng dẫn viên Du lịch C 11.5 Hệ cao đẳng
34 Công nghệ Điện D1 13.5
35 Công nghệ Điện tử D1 13.5
36 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5
37 Tài chính – Doanh nghiệp D1 13.5
38 Kế toán – Kiểm toán D1 13.5
39 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn D1 13.5
40 Quản trị Du lịch và Lữ hành D1 13.5
41 Công nghệ thông tin D1 10.5 Hệ cao đẳng
42 Công nghệ Kỹ thuật Điện D1 10.5 Hệ cao đẳng
43 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử D1 10.5 Hệ cao đẳng
44 Công nghệ Nhiệt lạnh D1 10.5 Hệ cao đẳng
45 Công nghệ Cơ điện tử D1 10.5 Hệ cao đẳng
46 Công nghệ Xây dựng D1 10.5 Hệ cao đẳng
47 Công nghệ Ô tô D1 10.5 Hệ cao đẳng
48 Kế toán – Kiểm toán D1 10.5 Hệ cao đẳng
49 Tài chính – Ngân hàng D1 10.5 Hệ cao đẳng
50 Quản trị Kinh doanh D1 10.5 Hệ cao đẳng
51 Quản trị Văn phòng D1 10.5 Hệ cao đẳng
52 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn D1 10.5 Hệ cao đẳng
53 Tiếng Anh D1 10.5 Hệ cao đẳng
54 Quản trị Du lịch D1 10.5 Hệ cao đẳng
55 Hướng dẫn viên Du lịch D1 10.5 Hệ cao đẳng
0