06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Công nghệ Thực phẩm | A | 13 | ||
2 | Công nghệ Thực phẩm | A | 10 | Hệ cao đẳng | |
3 | Công nghệ Môi trường | A | 10 | Hệ cao đẳng | |
4 | Điều dưỡng | A | 10 | Hệ cao đẳng | |
5 | Công nghệ Điện | A, A1 | 13 | ||
6 | Công nghệ Điện tử | A, A1 | 13 | ||
7 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1 | 13 | ||
8 | Tài chính – Doanh nghiệp | A, A1 | 13 | ||
9 | Kế toán – Kiểm toán | A, A1 | 13 | ||
10 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | A, A1 | 13 | ||
11 | Quản trị Du lịch và Lữ hành | A, A1 | 13 | ||
12 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
13 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
14 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
15 | Công nghệ Nhiệt lạnh | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
16 | Công nghệ Cơ điện tử | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
17 | Công nghệ Xây dựng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
18 | Công nghệ Ô tô | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
19 | Kế toán – Kiểm toán | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
20 | Tài chính – Ngân hàng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
21 | Quản trị Kinh doanh | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
22 | Quản trị Văn phòng | A, A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
23 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
24 | Quản trị Du lịch | A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
25 | Hướng dẫn viên Du lịch | A1 | 10 | Hệ cao đẳng | |
26 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | ||
27 | Công nghệ Thực phẩm | B | 11 | Hệ cao đẳng | |
28 | Công nghệ Môi trường | B | 11 | Hệ cao đẳng | |
29 | Điều dưỡng | B | 11 | Hệ cao đẳng | |
30 | Quản trị Văn phòng | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
31 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
32 | Quản trị Du lịch | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
33 | Hướng dẫn viên Du lịch | C | 11.5 | Hệ cao đẳng | |
34 | Công nghệ Điện | D1 | 13.5 | ||
35 | Công nghệ Điện tử | D1 | 13.5 | ||
36 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 13.5 | ||
37 | Tài chính – Doanh nghiệp | D1 | 13.5 | ||
38 | Kế toán – Kiểm toán | D1 | 13.5 | ||
39 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | D1 | 13.5 | ||
40 | Quản trị Du lịch và Lữ hành | D1 | 13.5 | ||
41 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
42 | Công nghệ Kỹ thuật Điện | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
43 | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
44 | Công nghệ Nhiệt lạnh | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
45 | Công nghệ Cơ điện tử | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
46 | Công nghệ Xây dựng | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
47 | Công nghệ Ô tô | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
48 | Kế toán – Kiểm toán | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
49 | Tài chính – Ngân hàng | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
50 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
51 | Quản trị Văn phòng | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
52 | Quản trị Nhà hàng – Khách sạn | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
53 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
54 | Quản trị Du lịch | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng | |
55 | Hướng dẫn viên Du lịch | D1 | 10.5 | Hệ cao đẳng |