06/06/2018, 15:17
Điểm chuẩn trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 27.5 | Thí sinh Nam |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 34.5 | Thí sinh Nữ |
| 3 | Nghiệp vụ cảnh sát | D1 | 24 | Thí sinh Nữ | |
| 4 | Nghiệp vụ cảnh sát | D1 | 24 | Thí sinh Nam | |
| 5 | Nghiệp vụ cảnh sát | C | 24 | Thí sinh Nữ | |
| 6 | Nghiệp vụ cảnh sát | C | 22 | Thí sinh Nam | |
| 7 | Nghiệp vụ cảnh sát | A | 23 | Thí sinh Nữ | |
| 8 | Nghiệp vụ cảnh sát | A | 24 | Thí sinh Nam | |
| 9 | 0 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 21 | Thí sinh Nam |