Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7540101 Công nghệ thực phẩm A 13
2 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
4 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử D1 13.5
5 7340301 Kế toán A,A1 13
6 7340301 Kế toán D1 13.5
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 13
8 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A1 13
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
11 C720501 Điều dưỡng A 10
12 C720501 Điều dưỡng B 11
13 C540102 Công nghệ thực phẩm A 10
14 C540102 Công nghệ thực phẩm B 11
15 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A 10
16 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11
17 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10
18 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử D1 10
19 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 10
20 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô D1 10
21 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A,A1 10
22 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử D1 10
23 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A,A1 10
24 C510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng D1 10
25 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
26 C480202 Tin học ứng dụng D1 10
27 C340406 Quản trị văn phòng A,A1 10
28 C340406 Quản trị văn phòng C 11
29 C340406 Quản trị văn phòng D1 10
30 C340301 Kế toán A,A1 10
31 C340301 Kế toán D1 10
32 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10
33 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 10
34 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A1 10
35 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 11
36 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 10
37 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
38 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10
39 C220201 Tiếng Anh D1 10
40 C220113 Việt Nam học A1 10
41 C220113 Việt Nam học C 11
42 C220113 Việt Nam học D1 10
0