06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đông Á - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị – Kinh doanh | A00; A01; D01; | --- | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; | --- | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; | --- | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01 | --- | |
5 | 7580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; C01 | --- | |
6 | 7510301 | Điện – Điện tử | A00; C01 | --- | |
7 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; | --- | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; | --- | |
9 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; | --- | |
10 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01 | --- | |
11 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; C01 | --- |