06/06/2018, 14:41
Điểm chuẩn trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | CN1 | Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 8 | Môn chính Toán |
| 2 | CN2 | Công nghệ KT Điều khiển và Tự động hóa; Công nghệ KT Điện tử-truyền thông; Công nghệ thông tin | A00; A01 | 8.25 | Môn chính Toán |
| 3 | CN3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học; Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07 | 7.83 | Môn chính Toán |
| 4 | KQ1 | Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01 | 7.5 | |
| 5 | KQ2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 7.66 | |
| 6 | KQ3 | Kế toán; Tài chính-Ngân hàng | A00; A01; D01 | 7.58 | |
| 7 | KT11 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01 | 8.41 | Môn chính Toán |
| 8 | KT12 | Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy | A00; A01 | 8.06 | Môn chính Toán |
| 9 | KT13 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01 | 7.91 | Môn chính Toán |
| 10 | KT14 | Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại | A00; A01 | 7.79 | Môn chính Toán |
| 11 | KT21 | Kỹ thuật điện-điện tử; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; Kỹ thuật điện tử-truyền thông; Kỹ thuật y sinh | A00; A01 | 8.5 | Môn chính Toán |
| 12 | KT22 | Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin | A00; A01 | 8.7 | Môn chính Toán |
| 13 | KT23 | Toán-Tin | A00; A01 | 8.08 | Môn chính Toán |
| 14 | KT31 | Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07 | 7.97 | Môn chính Toán |
| 15 | KT32 | Hóa học | A00; B00; D07 | 7.91 | Môn chính Toán |
| 16 | KT33 | Kỹ thuật in và truyền thông | A00; B00; D07 | 7.7 | Môn chính Toán |
| 17 | KT41 | Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy | A00; A01 | 7.75 | |
| 18 | KT42 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A00; A01 | 7.5 | |
| 19 | KT51 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01 | 7.75 | |
| 20 | KT52 | Kỹ thuật hạt nhân | A00; A01 | 7.91 | |
| 21 | TA1 | Tiếng Anh KHKT và công nghệ | D01 | 7.68 | Môn chính Tiếng Anh |
| 22 | TA2 | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | D01 | 7.47 | Môn chính Tiếng Anh |
| 23 | QT11 | Cơ điện tử (ĐH Nagaoka - Nhật Bản) | A00; A01; D07 | 7.58 | |
| 24 | QT12 | Điện tử -Viễn thông(ĐH Leibniz Hannover - Đức) | A00; A01; D07 | 7 | |
| 25 | QT13 | Hệ thống thông tin (ĐH Grenoble - Pháp) | A00; A01; A02; D07 | 6.83 | |
| 26 | QT14 | Công nghệ thông tin(ĐH La Trobe - Úc); Kỹ thuật phần mềm(ĐH Victoria - New Zealand) | A00; A01; D07 | 7.25 | |
| 27 | QT21 | Quản trị kinh doanh(ĐH Victoria - New Zealand) | A00; A01; D01; D07 | 6.41 | |
| 28 | QT31 | Quản trị kinh doanh(ĐH Troy - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 5.5 | |
| 29 | QT32 | Khoa học máy tính(ĐH Troy - Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 6.08 | |
| 30 | QT33 | Quản trị kinh doanh(ĐH Pierre Mendes France - Pháp) | A00; A01; D01; D03; D07 | 5.5 |