06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 13 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
3 | 7510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,V | 13 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
5 | 7340301 | Kế toán | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
8 | 7720501 | Điều dưỡng | B | --- | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | --- | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 13 | |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1,2,3,4,5,6 | 13.5 | |
14 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
15 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,V | 10 | CAO ĐẲNG |
16 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
17 | C340301 | Kế toán | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
18 | C340406 | Quản trị văn phòng | D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
19 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | CAO ĐẲNG |
20 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
21 | C220113 | Việt Nam học | D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
22 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | CAO ĐẲNG |
23 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |
24 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | C | 11 | CAO ĐẲNG |
25 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | CAO ĐẲNG |
26 | C720504 | Điều dưỡng | B | 11 | CAO ĐẲNG |
27 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A,A1, D1,2,3,4,5,6 | 10 | CAO ĐẲNG |