Điểm chuẩn trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860102 Điều tra trinh sát A(nam) 26.5
2 7860102 Điều tra trinh sát A1(nam) 21
3 7860102 Điều tra trinh sát C(nam) 22.5
4 7860102 Điều tra trinh sát D1(nam) 19.5
5 7860102 Điều tra trinh sát A(nữ) 27.5
6 7860102 Điều tra trinh sát A1(nữ) 25
7 7860102 Điều tra trinh sát C(nữ) 26
8 7860102 Điều tra trinh sát D1(nữ) 25
9 7860104 Điều tra hình sự A(nam) 26.5
10 7860104 Điều tra hình sự A1(nam) 21
11 7860104 Điều tra hình sự C(nam) 22.5
12 7860104 Điều tra hình sự D1(nam) 19.5
13 7860104 Điều tra hình sự A(nữ) 27.5
14 7860104 Điều tra hình sự A1(nữ) 25
15 7860104 Điều tra hình sự C(nữ) 26
16 7860104 Điều tra hình sự D1(nữ) 25
17 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự A(nam) 26.5
18 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự A1(nam) 21
19 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự C(nam) 22.5
20 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự D1(nam) 19.5
21 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự A(nữ) 27.5
22 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự A1(nữ) 25
23 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự C(nữ) 26
24 7860109 Quản lý nhà nước về an ninh trật tự D1(nữ) 25
25 7860108 Kỹ thuật hình sự A(nam) 26.5
26 7860108 Kỹ thuật hình sự A1(nam) 21
27 7860108 Kỹ thuật hình sự C(nam) 22.5
28 7860108 Kỹ thuật hình sự D1(nam) 19.5
29 7860108 Kỹ thuật hình sự A(nữ) 27.5
30 7860108 Kỹ thuật hình sự A1(nữ) 25
31 7860108 Kỹ thuật hình sự C(nữ) 26
32 7860108 Kỹ thuật hình sự D1(nữ) 25
33 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân A(nam) 26.5
34 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân A1(nam) 21
35 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân C(nam) 22.5
36 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân D1(nam) 19.5
37 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân A(nữ) 27.5
38 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân A1(nữ) 25
39 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân C(nữ) 26
40 7860111 Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân D1(nữ) 25
41 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự A(nam) 26.5
42 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự A1(nam) 21
43 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự C(nam) 22.5
44 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự D1(nam) 19.5
45 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự A(nữ) 27.5
46 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự A1(nữ) 25
47 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự C(nữ) 26
48 7860112 Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự D1(nữ) 25
49 7220201 Ngôn ngữ Anh D1(nam) 23
50 7220201 Ngôn ngữ Anh D1(nữ) 30
0