06/06/2018, 15:05
Điểm chuẩn trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A(nam) | 26.5 | |
| 2 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1(nam) | 21 | |
| 3 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C(nam) | 22.5 | |
| 4 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1(nam) | 19.5 | |
| 5 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A(nữ) | 27.5 | |
| 6 | 7860102 | Điều tra trinh sát | A1(nữ) | 25 | |
| 7 | 7860102 | Điều tra trinh sát | C(nữ) | 26 | |
| 8 | 7860102 | Điều tra trinh sát | D1(nữ) | 25 | |
| 9 | 7860104 | Điều tra hình sự | A(nam) | 26.5 | |
| 10 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1(nam) | 21 | |
| 11 | 7860104 | Điều tra hình sự | C(nam) | 22.5 | |
| 12 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1(nam) | 19.5 | |
| 13 | 7860104 | Điều tra hình sự | A(nữ) | 27.5 | |
| 14 | 7860104 | Điều tra hình sự | A1(nữ) | 25 | |
| 15 | 7860104 | Điều tra hình sự | C(nữ) | 26 | |
| 16 | 7860104 | Điều tra hình sự | D1(nữ) | 25 | |
| 17 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A(nam) | 26.5 | |
| 18 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A1(nam) | 21 | |
| 19 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | C(nam) | 22.5 | |
| 20 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | D1(nam) | 19.5 | |
| 21 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A(nữ) | 27.5 | |
| 22 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | A1(nữ) | 25 | |
| 23 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | C(nữ) | 26 | |
| 24 | 7860109 | Quản lý nhà nước về an ninh trật tự | D1(nữ) | 25 | |
| 25 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A(nam) | 26.5 | |
| 26 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A1(nam) | 21 | |
| 27 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | C(nam) | 22.5 | |
| 28 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | D1(nam) | 19.5 | |
| 29 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A(nữ) | 27.5 | |
| 30 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | A1(nữ) | 25 | |
| 31 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | C(nữ) | 26 | |
| 32 | 7860108 | Kỹ thuật hình sự | D1(nữ) | 25 | |
| 33 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A(nam) | 26.5 | |
| 34 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A1(nam) | 21 | |
| 35 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | C(nam) | 22.5 | |
| 36 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | D1(nam) | 19.5 | |
| 37 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A(nữ) | 27.5 | |
| 38 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | A1(nữ) | 25 | |
| 39 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | C(nữ) | 26 | |
| 40 | 7860111 | Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân | D1(nữ) | 25 | |
| 41 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A(nam) | 26.5 | |
| 42 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A1(nam) | 21 | |
| 43 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | C(nam) | 22.5 | |
| 44 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | D1(nam) | 19.5 | |
| 45 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A(nữ) | 27.5 | |
| 46 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | A1(nữ) | 25 | |
| 47 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | C(nữ) | 26 | |
| 48 | 7860112 | Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự | D1(nữ) | 25 | |
| 49 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1(nam) | 23 | |
| 50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1(nữ) | 30 |