Điểm chuẩn trường Đại Học Bình Dương - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
2 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 13
4 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 13
5 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng V 12
6 7580102 Kiến trúc V 12
7 7420201 Công nghệ sinh học A,A1 13
8 7420201 Công nghệ sinh học B 14
9 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
10 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
11 7340301 Kế toán A,A1 13
12 7340301 Kế toán D1 13.5
13 7310301 Xã hội học A,A1 13
14 7310301 Xã hội học C 14
15 7310301 Xã hội học D1 13.5
16 7220330 Văn học A,A1 13
17 7220330 Văn học C 14
18 7220330 Văn học D1 13.5
19 7220201 Ngôn ngữ Anh DI 13.5
20 7220201 Ngôn ngữ Anh A1 13
21 7220113 Việt Nam học A,A1 13
22 7220113 Việt Nam học C 14
23 7220113 Việt Nam học D1 13.5
24 7I40206 Giáo dục Thể chất T 12
25 7380107 Luật Kinh tế A,A1 13
26 7380107 Luật Kinh tế C 14
27 7380107 Luật Kinh tế D1 13.5
28 C480201 Công nghệ thông tin A,A1, D1 10 Cao đẳng
29 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
30 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng V 9 Cao đẳng
31 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 10 Cao đẳng
32 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1 10 Cao đẳng
33 C340301 Kế toán A,A1, D1 10 Cao đẳng
34 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1, D1 10 Cao đẳng
35 C220201 Tiếng Anh DI 10 Cao đẳng
0