Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 21
2 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00, C00, C04 20.5
3 7310205 Quản lý nhà nước A00, A01, C00, D01 ---
4 7320108 Quan hệ công chúng A01, D01, D14, D15 ---
5 7380101 Luật A00, A01, C00, D01 ---
6 7760101 Công tác xã hội C00 21
7 7760101 Công tác xã hội C14, D01, D15 20.5
8 7760102 Công tác thanh thiếu niên C00 21.5
9 7760102 Công tác thanh thiếu niên A00, C04, D01 ---
0