06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 21 | |
2 | 7310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | A00, C00, C04 | 20.5 | |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | --- | |
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01, D01, D14, D15 | --- | |
5 | 7380101 | Luật | A00, A01, C00, D01 | --- | |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 21 | |
7 | 7760101 | Công tác xã hội | C14, D01, D15 | 20.5 | |
8 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | C00 | 21.5 | |
9 | 7760102 | Công tác thanh thiếu niên | A00, C04, D01 | --- |