Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 21
2 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01 18
3 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01 ---
4 7580101 Kiến trúc V00, V01 23
5 7580102 Kiến trúc cảnh quan V00, V01 21
6 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01 20
7 7210110 Mỹ thuật đô thị V00, V01 ---
8 7580108 Thiết kế nội thất V00, V01 23
9 7210402 Thiết kế công nghiệp H01, H02 22
10 7210403 Thiết kế đồ họa H01, H06 23
11 7210404 Thiết kế thời trang H01, H06 22
12 7580201CT Kỹ thuật xây dựng A00, A01 16
13 7580101CT Kiến trúc V00, V01 20
14 7580108CT Thiết kế nội thất V00, V01 17
15 7580201DL Kỹ thuật xây dựng A00, A01 15
16 7580101DL Kiến trúc V00, V01 18
0