06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 21 | |
| 2 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01 | 18 | |
| 3 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00, A01 | --- | |
| 4 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01 | 23 | |
| 5 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | V00, V01 | 21 | |
| 6 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01 | 20 | |
| 7 | 7210110 | Mỹ thuật đô thị | V00, V01 | --- | |
| 8 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 23 | |
| 9 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H01, H02 | 22 | |
| 10 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H01, H06 | 23 | |
| 11 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H01, H06 | 22 | |
| 12 | 7580201CT | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 16 | |
| 13 | 7580101CT | Kiến trúc | V00, V01 | 20 | |
| 14 | 7580108CT | Thiết kế nội thất | V00, V01 | 17 | |
| 15 | 7580201DL | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01 | 15 | |
| 16 | 7580101DL | Kiến trúc | V00, V01 | 18 |