Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 22
2 7380101 Luật A01 20.4
3 7380101 Luật C00 24.5
4 7380101 Luật D01 21
5 7380101 Luật D03; D06 ---
6 7380109 Luật Thương mại quốc tế A01 23.5
7 7380109 Luật Thương mại quốc tế D01 23
8 7380109 Luật Thương mại quốc tế D66 24.7
9 7380109 Luật Thương mại quốc tế D84 24
10 7380109 Luật Thương mại quốc tế D03; D06; D69; D70; D87; D88 ---
11 7340102 Quản trị - Luật A00 23.7
12 7340102 Quản trị - Luật A01 22.6
13 7340102 Quản trị - Luật D01 21.5
14 7340102 Quản trị - Luật D84; D87; D88 23.2
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D84 20
16 7340101 Quản trị kinh doanh D03; D06; D87; D88 ---
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D84 21.5
18 7220201 Ngôn ngữ Anh D14 22.2
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D66 23.5
0