06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại Học Luật TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 20.4 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21 | |
5 | 7380101 | Luật | D03; D06 | --- | |
6 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | A01 | 23.5 | |
7 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D01 | 23 | |
8 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D66 | 24.7 | |
9 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D84 | 24 | |
10 | 7380109 | Luật Thương mại quốc tế | D03; D06; D69; D70; D87; D88 | --- | |
11 | 7340102 | Quản trị - Luật | A00 | 23.7 | |
12 | 7340102 | Quản trị - Luật | A01 | 22.6 | |
13 | 7340102 | Quản trị - Luật | D01 | 21.5 | |
14 | 7340102 | Quản trị - Luật | D84; D87; D88 | 23.2 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D84 | 20 | |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D03; D06; D87; D88 | --- | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D84 | 21.5 | |
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14 | 22.2 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66 | 23.5 |