06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 ) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A16, C15 | --- | |
| 2 | 7210405 | Thiết kế nội thất | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | C15 | --- | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C15 | --- | |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 7 | 7340103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A00, A01, C15, D01 | --- | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | C15 | --- | |
| 9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A16 | --- | |
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A16 | --- | |
| 13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 14 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A16, A15 | --- | |
| 15 | 7540301 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 16 | 7580110 | Kiến trúc cảnh quan | A00, A01, A16, C15 | --- | |
| 17 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | B00, A16 | --- | |
| 18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; D07 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 19 | 7620105 | Chăn nuôi | C15, D07 | --- | |
| 20 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 21 | 7620110 | Khoa học cây trồng | C15, D07 | --- | |
| 22 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | C15, D07 | --- | |
| 24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 25 | 7620205 | Lâm sinh | C15, D07 | --- | |
| 26 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 27 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | C15, D07 | --- | |
| 28 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 29 | 7640101 | Thú y | C15, D07 | --- | |
| 30 | 7640101 | Thú y | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A16, D07 | --- | |
| 32 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |
| 33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A16, C15 | --- | |
| 34 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ lấy 18 điểm |