Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục C00, D14, D15, D78 21
2 7140201 Giáo dục Mầm non M01, M09 36.75
3 7140202 Giáo dục Tiểu học D01, D72, D96 29.42
4 7140203 Giáo dục Đặc biệt C00, D14, D15, D78 20
5 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, D66, D78 26
6 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D07, D90 25.75
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A02, D90 28.67
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D14, D15, D78 20.92
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14, D78 20.17
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15, D78 28.5
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D14, D15, D78 26.17
12 7310201 Chính trị học C00, C19, D66, D78 22
13 7310630 Việt Nam học C00, D14, D15, D78 21.42
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00, D01, D78, D90 20
15 7380101 Luật C00, D66, D78, D90 21.25
16 7460112 Toán ứng dụng A00, A01, D07, D90 26.17
17 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 18.92
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A02, B00, D07, D08 20
19 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, D01, D78, D90 20
20 7760101 Công tác xã hội C00, D01, D66, D78 20.92
21 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D14, D15, D78 19.5
22 7810201 Quản trị khách sạn C00, D14, D15, D78 21
23 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M01, M09 29.58
24 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) D01, D72, D96 25.5
25 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T01 26.25
26 51140209 Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng) A00, A01, D07, D90 ---
27 51140210 Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) A00, A01, D01, D90 ---
28 51140212 Sư phạm Hoá học (hệ cao đẳng) A00, B00, D07, D90 ---
29 51140213 Sư phạm Sinh học (hệ cao đẳng) A02, B00, D08, D90 ---
30 51140217 Sư phạm Ngữ văn (hệ cao đẳng) C00, D14, D15, D78 ---
31 51140219 Sư phạm Địa lý (hệ cao đẳng) C00, C15, D15, D78 ---
32 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) D01, D14, D15, D78 ---
0