06/06/2018, 14:04
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, D14, D15, D78 | 21 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 36.75 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D96 | 29.42 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, D14, D15, D78 | 20 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D66, D78 | 26 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 25.75 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, A02, D90 | 28.67 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, D78 | 20.92 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 20.17 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 28.5 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D78 | 26.17 | |
12 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D66, D78 | 22 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, D78 | 21.42 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, D78, D90 | 20 | |
15 | 7380101 | Luật | C00, D66, D78, D90 | 21.25 | |
16 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, D07, D90 | 26.17 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 18.92 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A02, B00, D07, D08 | 20 | |
19 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, D01, D78, D90 | 20 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D66, D78 | 20.92 | |
21 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D14, D15, D78 | 19.5 | |
22 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D14, D15, D78 | 21 | |
23 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) | M01, M09 | 29.58 | |
24 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) | D01, D72, D96 | 25.5 | |
25 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) | T01 | 26.25 | |
26 | 51140209 | Sư phạm Toán học (hệ cao đẳng) | A00, A01, D07, D90 | --- | |
27 | 51140210 | Sư phạm Tin học (hệ cao đẳng) | A00, A01, D01, D90 | --- | |
28 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (hệ cao đẳng) | A00, B00, D07, D90 | --- | |
29 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (hệ cao đẳng) | A02, B00, D08, D90 | --- | |
30 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (hệ cao đẳng) | C00, D14, D15, D78 | --- | |
31 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (hệ cao đẳng) | C00, C15, D15, D78 | --- | |
32 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (hệ cao đẳng) | D01, D14, D15, D78 | --- |