06/06/2018, 14:07
Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
| 2 | PHA106 | Công nghệ thông tin (cơ sở Phố Hiến, Hưng Yên) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 3 | PHA402 | Quản trị kinh doanh (cơ sở Phố Hiến, Hưng Yên) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 4 | PHA403 | Kế toán (cơ sở Phố Hiến, Hưng Yên) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 5 | TLA101 | Kỹ thuật xây dựng công trình thủy | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 6 | TLA102 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 7 | TLA103 | Thủy văn học | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 8 | TLA104 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 9 | TLA105 | Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Công nghệ cơ khí chất lượng cao định hướng làm việc môi trường Nhật Bản, Kỹ thuật Ô tô, Quản lý máy và Hệ thống kỹ thuật công nghiệp, Máy xây dựng). | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 10 | TLA106 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Điểm Toán: 7.8 |
| 11 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 12 | TLA108 | Kỹ thuật xây dựng công trình biển | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 13 | TLA109 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D07 | 15.5 | |
| 14 | TLA110 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 15 | TLA111 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 16 | TLA112 | Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 17 | TLA113 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 18 | TLA114 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 19 | TLA115 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 20 | TLA116 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Điểm Toán: 7.8 |
| 21 | TLA117 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Điểm Toán: 7.8 |
| 22 | TLA118 | Kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07 | 15.5 | |
| 23 | TLA119 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | --- | |
| 24 | TLA120 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 25 | TLA121 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 26 | TLA122 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | --- | |
| 27 | TLA201 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 28 | TLA202 | Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
| 29 | TLA401 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 30 | TLA402 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
| 31 | TLA403 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17 |