Điểm chuẩn Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 PHA106 Công nghệ thông tin (cơ sở Phố Hiến, Hưng Yên) A00; A01; D01; D07 ---
3 PHA402 Quản trị kinh doanh (cơ sở Phố Hiến, Hưng Yên) A00; A01; D01; D07 ---
4 PHA403 Kế toán (cơ sở Phố Hiến, Hưng Yên) A00; A01; D01; D07 ---
5 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00; A01; D01; D07 15.5
6 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; D01; D07 15.5
7 TLA103 Thủy văn học A00; A01; D01; D07 15.5
8 TLA104 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
9 TLA105 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Công nghệ cơ khí chất lượng cao định hướng làm việc môi trường Nhật Bản, Kỹ thuật Ô tô, Quản lý máy và Hệ thống kỹ thuật công nghiệp, Máy xây dựng). A00; A01; D01; D07 16
10 TLA106 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 18.25 Điểm Toán: 7.8
11 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00; A01; D01; D07 15.5
12 TLA108 Kỹ thuật xây dựng công trình biển A00; A01; D01; D07 ---
13 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D07 15.5
14 TLA110 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; D01; D07 15.5
15 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
16 TLA112 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) A00; A01; D01; D07 ---
17 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 15.5
18 TLA114 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5
19 TLA115 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; D01; D07 15.5
20 TLA116 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 18.25 Điểm Toán: 7.8
21 TLA117 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 18.25 Điểm Toán: 7.8
22 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 15.5
23 TLA119 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D08 ---
24 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 ---
25 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 ---
26 TLA122 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 ---
27 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 15.5
28 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước (Hợp tác với Đại học bang Colorado, Hoa Kỳ, học bằng Tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 15.5
29 TLA401 Kinh tế A00; A01; D01; D07 16
30 TLA402 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
31 TLA403 Kế toán A00; A01; D01; D07 17
0