06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây ) năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
2 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 6 (NV1-NV6) |
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 8 (NV1-NV8) |
5 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 15.5 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 7 (NVlệ-NV7) |
6 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, C00, D01 | 16 | Thí sinh có nguyện vọng từ 1 đến 5 (NV1-NV5) |