Điểm chuẩn Đại học Kiếm Sát Hà Nội năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A00 26 Nữ khối A00 điểm chuẩn là 26 và những thí sinh có điểm Toán (chưa làm tròn) đạt từ 8.8 trở lên.
2 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A01 26.5
3 7380101 Luật (nữ miền Bắc) C00 30.25 Nữ khối C00 điểm chuẩn là 30.25 và những thí sinh có điểm Ngữ Văn (chưa làm tròn) đạt từ 8.5 điểm trở lên.
4 7380101 Luật (nữ miền Bắc) D01 25.5 Nữ khối D01 điểm chuẩn là 25.5 và những thí sinh có điểm Tiếng Anh (chưa làm tròn) đạt từ 9 điểm trở lên.
5 7380101 Luật (nam miền Bắc) A00 24.75 Nam khối A00 điểm chuẩn là 24.75 và những thí sinh có điểm Toán (chưa làm tròn) đạt từ 8.6 điểm trở lên.
6 7380101 Luật (nam miền Bắc) A01 23.5
7 7380101 Luật (nam miền Bắc) D01 22.5
8 7380101 Luật (nam miền Bắc) C00 27.75 Nam khối C00  điểm chuẩn là 27.75 và những thí sinh có điểm Ngữ Văn (chưa làm tròn) đạt từ 7.75 điểm trở lên.
9 7380101 Luật (nữ miền Nam) A00 26.5
10 7380101 Luật (nữ miền Nam) A01 25.25
11 7380101 Luật (nữ miền Nam) C00 28.25 Nữ khối C00 điểm chuẩn là 28.25 và những thí sinh có điểm Ngữ Văn (chưa làm tròn) đạt từ 8 điểm trở lên.
12 7380101 Luật (nữ miền Nam) D01 24 Nữ khối D01 điểm chuẩn là 24 và những thí sinh có điểm Tiếng Anh (chưa làm tròn) đạt từ 8.4 điểm trở lên.
13 7380101 Luật (nam miền Nam) A00 24.25
14 7380101 Luật (nam miền Nam) A01 23
15 7380101 Luật (nam miền Nam) C00 26 Nam khối C00 điểm chuẩn là 26 và những thí sinh có điểm Ngữ Văn (chưa làm tròn) đạt từ 7.5 điểm trở lên.
16 7380101 Luật (nam miền Nam) D01 17.5
0