06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140215 | Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp | A00, A01, B00, D08 | 19 | |
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D14, D15 | 22 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 20 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 21 | |
| 5 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CLC) | A00, A01, D01 | 18 | |
| 6 | 7340120Q | Kinh doanh (LKQT) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
| 7 | 7340121Q | Thương mại (LKQT) | A00, A01, D01, D07 | 20 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | 21 | ||
| 9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00 | 23 | |
| 10 | 7420201C | Công nghệ sinh học (CLC) | A01, D07, D08 | 20 | |
| 11 | 7420201Q | Công nghệ sinh học (LKQT) | A01, D07, D08 | 17 | |
| 12 | 7440212 | Bản đồ học | A00, A01, D07 | 23 | |
| 13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, A01, B00 | 18 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 21 | |
| 15 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D07 | 21 | |
| 16 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) | A00, A01, D07 | 18 | |
| 17 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D07 | 21 | |
| 18 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D07 | 22 | |
| 19 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D07 | 18 | |
| 20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00, D07 | 22 | |
| 21 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00, A01, D07 | 21 | |
| 22 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D07 | 19 | |
| 23 | 7520320C | Kỹ thuật môi trường (CLC) | A00, A01, B00, D07 | 23 | |
| 24 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, B00, D08 | 23 | |
| 25 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC) | A00, A01, B00, D08 | 20 | |
| 26 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm(CTTT) | A00, A01, B00, D08 | 20 | |
| 27 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A00, A01, D07, D08 | 21 | |
| 28 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, D01 | 17 | |
| 29 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, D07, D08 | 20 | |
| 30 | 7620109 | Nông học | A00, D07, D08 | 21 | |
| 31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, D07, D08 | 21 | |
| 32 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 33 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A01, D01 | 19 | |
| 34 | 7620114Q | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế | A00, A01, D07, D08 | 19 | |
| 35 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, D01 | 18 | |
| 36 | 7620201 | Lâm học | A00, A01, D07, D08 | 17 | |
| 37 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, A01, D07, D08 | 17 | |
| 38 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, A01, D07, D08 | 18 | |
| 39 | 7640101 | Thú y | A00, A01, D07, D08 | 23.75 | |
| 40 | 7640101T | Thú y ( CTTT) | A00, A01, D07, D08 | 23 | |
| 41 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A01, B00, D07 | 18 | |
| 42 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01, A04, D01 | 18 |