Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00, A01, B00, D08 19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D14, D15 22
3 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 20
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 21
5 7340101C Quản trị kinh doanh (CLC) A00, A01, D01 18
6 7340120Q Kinh doanh (LKQT) A00, A01, D01, D07 20
7 7340121Q Thương mại (LKQT) A00, A01, D01, D07 20
8 7340301 Kế toán 21
9 7420201 Công nghệ sinh học A00, A02, B00 23
10 7420201C Công nghệ sinh học (CLC) A01, D07, D08 20
11 7420201Q Công nghệ sinh học (LKQT) A01, D07, D08 17
12 7440212 Bản đồ học A00, A01, D07 23
13 7440301 Khoa học môi trường A00, A01, B00 18
14 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 21
15 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 21
16 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) A00, A01, D07 18
17 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D07 21
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D07 22
19 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D07 18
20 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 22
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D07 21
22 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D07 19
23 7520320C Kỹ thuật môi trường (CLC) A00, A01, B00, D07 23
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D08 23
25 7540101C Công nghệ thực phẩm (CLC) A00, A01, B00, D08 20
26 7540101T Công nghệ thực phẩm(CTTT) A00, A01, B00, D08 20
27 7540105 Công nghệ chế biến thuỷ sản A00, A01, D07, D08 21
28 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00, A01, B00, D01 17
29 7620105 Chăn nuôi A00, A01, D07, D08 20
30 7620109 Nông học A00, D07, D08 21
31 7620112 Bảo vệ thực vật A00, D07, D08 21
32 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00, A01, D07, D08 18
33 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, D01 19
34 7620114Q Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế A00, A01, D07, D08 19
35 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, D01 18
36 7620201 Lâm học A00, A01, D07, D08 17
37 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00, A01, D07, D08 17
38 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00, A01, D07, D08 18
39 7640101 Thú y A00, A01, D07, D08 23.75
40 7640101T Thú y ( CTTT) A00, A01, D07, D08 23
41 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 18
42 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, A04, D01 18
0