06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Học Viện Ngân Hàng năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D07; D09 | 23.25 | Tiếng Anh |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | Toán |
3 | 7340101_1 | Quản trị kinh doanh (Liên kết với Đại học CityU, Hoa Kỳ) | A00; A01; D01; D07 | 18.25 | Tiếng Anh |
4 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D09 | 22.25 | Tiếng Anh |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | Toán |
6 | 7340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01; D07 | 17.25 | Tiếng Anh |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | Toán |
8 | 7340301_1 | Quản lý Tài chính- Kế toán (Liên kết với Đại học Sunderland, Vương quốc Anh) | A00; A01; D01; D07 | 15.75 | Tiếng Anh |
9 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 22 | Toán |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 25.25 | Toán (A00; D01; D09); Ngữ Văn (C00) |