Điểm chuẩn Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210402 Thiết kế công nghiệp A00; A17; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
2 72908532 Quản lý tài nguyên thiên nhiên (T. Việt) A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
3 72908532A Quản lý tài nguyên thiên nhiên*(T.Anh) A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
4 7310101 Kinh tế A00; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
6 7340301 Kế toán A00; C16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
7 7420201 Công nghệ sinh học A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
8 7420201A Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
9 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
11 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
12 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
13 7510402 Công nghệ vật liệu A00; A16; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
14 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
15 7520103A Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) A00; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
16 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, A16, D01, D96 ---
17 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A16; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
18 7549001A Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) A00; A16; D01; D07 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
19 7580102 Kiến trúc cảnh quan A00; A17; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
20 7580108 Thiết kế nội thất A00; A17; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A16; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
22 7620102 Khuyến nông A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
23 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
24 7620110 Khoa học cây trồng A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
25 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
26 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A16; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
27 7620201 Lâm học A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
28 7620201A Lâm học (CT đào tạo bằng Tiếng Anh) A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
29 7620202 Lâm nghiệp đô thị A00; A17; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
30 7620205 Lâm sinh A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
31 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
32 7640101 Thú y A00; A16; B00; D08 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
33 7760101 Công tác xã hội A00; C00; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
34 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C15; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A16, B00, D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
36 7850103 Quản lý đất đai A00; A16; B00; D01 15.5 Xét học bạ lấy 18 điểm
0