Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 34.42 Tiếng Anh hệ số 2
3 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 25.5
4 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; B00; D01 25.75
5 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D07 ---
6 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 27
7 7310107 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 24
8 7310108 Toán kinh tế A00; A01; D01; D07 23.25
9 7320108 Quan hệ công chúng A01; C03; C04; D01 ---
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 26.25
11 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 26.5
12 7340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 24.25
13 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 26.75
14 7340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 26
15 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 ---
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 26
17 7340204 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 24
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 27
19 7340401 Khoa học quản lý A00; A01; D01; D07 ---
20 7340403 Quản lý công A00; A01; D01; D07 ---
21 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 ---
22 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 24.25
23 7340409 Quản lý dự án A00; A01; B00; D01 ---
24 7380107 Luật kinh tế A00; A01; D01; D07 ---
25 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 ---
26 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 24.5
27 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 ---
28 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 ---
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 25.25
30 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 26
31 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D07 ---
32 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 24.25
33 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D01; D07 ---
34 EBBA Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) A00; A01; D01; D07 25.25
35 EP01 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 ---
36 EP02 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D07 ---
37 EPMP Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) A00; A01; D01; D07 23.25
38 POHE Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07; D09 31
0