06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Quốc Dân năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D10 | 34.42 | Tiếng Anh hệ số 2 |
3 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
4 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; B00; D01 | 25.75 | |
5 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D07 | --- | |
6 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
7 | 7310107 | Thống kê kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
8 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
9 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A01; C03; C04; D01 | --- | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 26.25 | |
11 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
12 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
13 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |
14 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | --- | |
16 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
17 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
18 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
19 | 7340401 | Khoa học quản lý | A00; A01; D01; D07 | --- | |
20 | 7340403 | Quản lý công | A00; A01; D01; D07 | --- | |
21 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01; D07 | --- | |
22 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | |
23 | 7340409 | Quản lý dự án | A00; A01; B00; D01 | --- | |
24 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; D07 | --- | |
25 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | --- | |
26 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | |
27 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
28 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | --- | |
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
30 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; D01; D07 | --- | |
32 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 24.25 | |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; D07 | --- | |
34 | EBBA | Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (EBBA) | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
35 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | --- | |
36 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh | A00; A01; D01; D07 | --- | |
37 | EPMP | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
38 | POHE | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) | A01; D01; D07; D09 | 31 |