06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, V00, V01, V02 | --- | |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15 | --- | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14, D15 | --- | |
5 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, B00, D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,1 |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,2 |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01,V01, V03 | 19 | Xét tuyển theo học bạ 21,0 |
12 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V03 | --- | |
13 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 16 | Xét tuyển theo học bạ 21,0 |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, V00, V01, V02 | 18 | Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4) |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
16 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
17 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | A00, A01, B00, D01 | --- | |
18 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | Xét tuyển theo học bạ 18,0 |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, B00, D01 | --- |