Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210403 Thiết kế đồ họa H00, V00, V01, V02 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D14, D15 ---
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D14, D15 ---
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
8 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
9 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,1
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,2
11 7580101 Kiến trúc V00, V01,V01, V03 19 Xét tuyển theo học bạ 21,0
12 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V03 ---
13 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 16 Xét tuyển theo học bạ 21,0
14 7580108 Thiết kế nội thất H00, V00, V01, V02 18 Xét tuyển theo học bạ 19,5 (đối với tổ hợp 4)
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
16 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
17 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, B00, D01 ---
18 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; B00; D01 15 Xét tuyển theo học bạ 18,0
19 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, B00, D01 ---
0