06/06/2018, 14:00
Điểm chuẩn Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
3 | 7440221 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
4 | 7440224 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
5 | 7440298 | Biến đổi khí hậu và Phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
6 | 7440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
11 | 7620103 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 18.5 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
14 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
15 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
16 | 7850198 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | |
17 | 7850199 | Quản lý biển | A00; A01; B00; D01 | 15.5 |