06/06/2018, 14:05
Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật phía Bắc | A00; A01 | 25.5 | |
2 | 7860231 | Trinh sát kỹ thuật phía Nam | A00; A01 | 25.5 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nam phía Bắc | D01 | 25 | Thí sinh mức 25,00 điểm: Điểm môn Tiếng Anh ≥ 9,60. |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nam phía Nam | D01 | 23.25 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh nữ toàn quốc | D01 | 29 | |
6 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc | D01 | 18.25 | |
7 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc | D01 | 25.75 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc | D02 | 19.5 | |
9 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc | D02 | 27.5 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc | D01 | 18.75 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Nam | D01 | 17.75 | |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc | D01 | 27.75 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc | D04 | 23.75 | |
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc | D04 | 27.25 | |
15 | 7310206 | Quan hệ quốc tế- Thí sinh Nam miền Bắc | D01 | 18 | |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế- Thí sinh nữ | D01 | 26.25 |