Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860231 Trinh sát kỹ thuật phía Bắc A00; A01 25.5
2 7860231 Trinh sát kỹ thuật phía Nam A00; A01 25.5
3 7220201 Ngôn ngữ Anh nam phía Bắc D01 25 Thí sinh mức 25,00 điểm: Điểm môn Tiếng Anh ≥ 9,60.
4 7220201 Ngôn ngữ Anh nam phía Nam D01 23.25
5 7220201 Ngôn ngữ Anh nữ toàn quốc D01 29
6 7220202 Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc D01 18.25
7 7220202 Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc D01 25.75
8 7220202 Ngôn ngữ Nga nam phía Bắc D02 19.5
9 7220202 Ngôn ngữ Nga nữ toàn quốc D02 27.5
10 7220204 Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc D01 18.75
11 7220204 Ngôn ngữ Trung nam phía Nam D01 17.75
12 7220204 Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc D01 27.75
13 7220204 Ngôn ngữ Trung nam phía Bắc D04 23.75
14 7220204 Ngôn ngữ Trung nữ toàn quốc D04 27.25
15 7310206 Quan hệ quốc tế- Thí sinh Nam miền Bắc D01 18
16 7310206 Quan hệ quốc tế- Thí sinh nữ D01 26.25
0