06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00 | 21.75 | |
2 | 7140101 | Giáo dục học | B00, C01, D01 | 19.75 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.25 | |
4 | 7220201-BT | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
5 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 19.5 | |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 23.25 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 24.25 | |
8 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01 | 23 | |
9 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D05 | 21 | |
10 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01, D03, D05 | 23.25 | |
11 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01, D03, D05 | 21 | |
12 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.5 | |
13 | 7229001 | Triết học | A01, D01, D14 | 20.5 | |
14 | 7229010 | Lịch sử | C00 | 22.5 | |
15 | 7229010 | Lịch sử | D01, D14 | 20.25 | |
16 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | C00 | 25 | |
17 | Ngôn ngữ học | Ngôn ngữ học | D01, D14 | 23 | |
18 | 7229030 | Văn học | C00 | 24.5 | |
19 | 7229030 | Văn học | D01, D14 | 22.5 | |
20 | 7229040 | Văn hoá học | C00 | 24.5 | |
21 | 7229040 | Văn hoá học | D01, D14 | 22.5 | |
22 | Quan hệ quốc tế | Quan hệ quốc tế | D01 | 25.25 | |
23 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | D14 | 25.5 | |
24 | 7310301 | Xã hội học | C00 | 24.25 | |
25 | 7310301 | Xã hội học | A00, D01, D14 | 22.25 | |
26 | 7310302 | Nhân học | C00 | 22.25 | |
27 | 7310302 | Nhân học | D01, D14 | 20.25 | |
28 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 26.25 | |
29 | 7310401 | Tâm lý học | B00, D01, D15 | 25 | |
30 | 7310501 | Địa lý học | C00 | 24.75 | |
31 | 7310501 | Địa lý học | A01, D01, D15 | 22.75 | |
32 | 7310608 | Đông phương học | D01, D14 | 24 | |
33 | 7310613 | Nhật Bản học | D01, D06, D14 | 25.5 | |
34 | 7310613-BT | Nhật Bản học | D01, D06, D15 | --- | |
35 | 7310614 | Hàn Quốc học | D01, D14 | 25 | |
36 | 7320101 | Báo chí | C00 | 27.25 | |
37 | 7320101 | Báo chí | D01, D14 | 25.5 | |
38 | 7320101-BT | Báo chí | C00, D01, D14 | --- | |
39 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00 | 23 | |
40 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01, D14 | 21 | |
41 | 7320303 | Lưu trữ học | C00, D01, D14 | --- | |
42 | 7580112 | Đô thị học | A00,A01,D01,D14 | 18.5 | |
43 | 7580112-BT | Đô thị học | A00,A01,D01,D14 | --- | |
44 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 24.5 | |
45 | 7760101 | Công tác xã hội | D01, D14 | 22.5 | |
46 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14 | --- | |
47 | 7810101-BT | Du lịch | C00, D01, D14 | --- |