Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D01 25
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 26
3 7340101_LK Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, D01 16.5
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01 24.5
5 7420201 Công nghệ sinh học 22.5
6 7420201_LK Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, B00, D01 16.5
7 7440112 Hoá học A00, A01, B00, 23
8 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 18
9 7480106_LK Kỹ thuật Máy tính (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01 16.5
10 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 23.5
11 7480201_LK Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01 16.5
12 7489001 Khoa học Dữ liệu (dự kiến) A00, A01, D01, ---
13 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01 26
14 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 ---
15 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01 22
16 7520118_LK Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, D01, 16.5
17 7520121 Kỹ thuật không gian A00, A01 18.5
18 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 18.5
19 7520207_LK Kỹ thuật Điện tử viễn thông (Chương trình liên kết với Đại học nước ngoài) A00, A01, , 16.5
20 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, B00 24.5
21 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01 19.5
22 7520301 Kỹ thuật hoá học A00, A01, D01 ---
23 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A01, B00 18
24 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00 22
25 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01 17.5
26 7620305 Quản lý thủy sản A00, A01, B00, D01 17.5
0