06/06/2018, 14:07
Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 106 | Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính; (Nhóm ngành) | A00; A01 | 28 | |
2 | 108 | Kỹ thuật Điện;Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông;Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa;(Nhóm ngành) | A00; A01 | 26.25 | |
3 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử ; (Nhóm ngành) | A00; A01 | 25.75 | |
4 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) | A00; A01 | 24 | |
5 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) | A00; B00; D07 | 26.5 | |
6 | 115 | Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông;Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển;Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng;(Nhóm ngành) | A00; A01 | 24 | |
7 | 117 | Kiến trúc | V00; V01 | 21.25 | |
8 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) | A00; A01 | 23.5 | |
9 | 123 | Quản lý Công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
10 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) | A00; A01; B00; D07 | 24.25 | |
11 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp;Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứng;(Nhóm ngành) | A00; A01 | 25.75 | |
12 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | A00; A01; D07 | 22.75 | |
13 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | A00; A01 | 20 | |
14 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | A00; A01 | 23 | |
15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | A00; A01 | 24 | |
16 | 138 | Cơ Kỹ thuật | A00; A01 | 23.5 | |
17 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | A00; A01 | 25.75 | |
18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | A00; A01 | --- | |
19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | A00; A01 | 26.25 | |
20 | 143 | Kỹ thuật Tàu thủy | A00; A01 | 26.25 | |
21 | 144 | Kỹ thuật Hàng không | A00; A01 | 26.25 | |
22 | 206 | Khoa học Máy tính (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 26 | |
23 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 24.5 | |
24 | 208 | Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 23.25 | |
25 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 22.75 | |
26 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 24.5 | |
27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; B00; D07 | 25.5 | |
28 | 215 | Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 21.75 | |
29 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; B00; D07 | 25.25 | |
30 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 20 | |
31 | 223 | Quản lý Công nghiệp (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
32 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01; B00; D07 | 20.5 | |
33 | 241 | Kỹ thuật Môi trường (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01; B00; D07 | 21.25 | |
34 | 242 | Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 23.5 | |
35 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao. giảng dạy bằng tiếng Anh. học phí tương ứng) | A00; A01 | 20 | |
36 | 408 | Kỹ thuật Điện (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre. thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu) | A00. A01 | --- | |
37 | 410 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre. thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu) | A00. A01 | --- | |
38 | 415 | Kỹ thuật Xây dựng (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre. thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu) | A00. A01 | --- | |
39 | 419 | Công nghệ Thực phẩm (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre. thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu) | A00. B00. D07 | --- | |
40 | 425 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG-HCM tại Bến Tre. thí sinh phải thỏa điều kiện quy định của Phân hiệu) | A00. A01.B00. D07 | --- |