06/06/2018, 14:07
Điểm chuẩn Đại Học Đồng Tháp năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18 | Xét học bạ 21.5, Môn NK GDMN nhân 2 |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, MO7, M11 | --- | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01; C03; C04; D01 | 19 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; D01; D14 | 15.5 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T05, T06, T07 | --- | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 15.5 | Xét học bạ 18.75, Môn NK TDTT nhân 2 |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A02, A04 | --- | |
8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 15.5 | |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A02, A04 | --- | |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 17 | |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02, A04 | --- | |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 22.5 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A06 | --- | |
14 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 15.5 | |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B02 | --- | |
16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; D08 | 22.75 | |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 18.5 | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D09 | --- | |
19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 15.5 | |
20 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A07 | --- | |
21 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00; C04; D10 | 17 | |
22 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 15.5 | Xét học bạ 20.5, Hát nhân 2 |
23 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | --- | |
24 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00, H07 | --- | |
25 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D13 | --- | |
26 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | 15.5 | Tiếng Anh nhân 2 |
27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D13 | --- | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18.75, Tiếng Anh nhân 2 |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 19.5 |
30 | 7229042 | Quản lý văn hoá | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | Xét học bạ 20.75 |
31 | 7310630 | Việt Nam học | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | Xét học bạ 19 |
32 | A00; A01; D01 | Quản trị kinh doanh | D10 | --- | |
33 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18.5 |
34 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 20 |
35 | 7340301 | Kế toán | D10 | --- | |
36 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 19 |
37 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ 19.25 |
38 | 7480101 | Khoa học máy tính | A02, A04 | --- | |
39 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ 18.75 |
40 | 7620109 | Nông học | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ 19.75 |
41 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; D07; D08 | 15.5 | Xét học bạ 19.25 |
42 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; C19; C20; D14 | 15.5 | Xét học bạ 19.75 |
43 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D07 | 24 | Xét học bạ 26.25 |
44 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) | M05, MO7, M11 | --- | |
45 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Hệ cao đẳng) | M00 | 12.5 | Xét học bạ 15; Môn NK GDMN điểm nhân 2 |
46 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (Hệ cao đẳng) | C01; C03; C04; D01 | 12.5 | |
47 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (Hệ cao đẳng) | T00, T05, T06, T07 | --- | |
48 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
49 | 51140210 | Sư phạm Tin học (Hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
50 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (Hệ cao đẳng) | A00, A01, A02, A04 | --- | |
51 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (Hệ cao đẳng) | A00, A06, B00, D07 | --- | |
52 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Hệ cao đẳng) | A02, B00, B02, D08 | --- | |
53 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Hệ cao đẳng) | C00, C19, D14, D15 | --- | |
54 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (Hệ cao đẳng) | C00, C19, D09, D14 | --- | |
55 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (Hệ cao đẳng) | A07, C00, C04, D10 | --- | |
56 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (Hệ cao đẳng) | N00, N01 | --- | |
57 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (Hệ cao đẳng) | H00, H07 | --- |