Điểm chuẩn Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101_401 Kinh tế (Kinh tế học) A00, A01, D01 25
2 7310101_401C Kinh tế (Kinh tế học) (chất lượng cao) A00, A01, D01 ---
3 7310101_403 Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) A00, A01, D01 23.75
4 7310101_403C Kinh tế (Kinh tế và Quản lý Công) (chất lượng cao) A00, A01, D01 22
5 7310101_403_BT Kinh tế (Kinh tế và Quản lý công) (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) A00, A01, D01 ---
6 7310106_402 Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) A00, A01, D01 27.25
7 7310106_402C Kinh tế quốc tế (Kinh tế đối ngoại) (chất lượng cao) A00, A01, D01 26.75
8 7310108_413 Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) A00, A01, D01 ---
9 7340101_407 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 26.5
10 7340101_407C Quản trị kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 25.5
11 7340101_407CA Quản trị kinh doanh (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 ---
12 7340115_410 Marketing A00, A01, D01 26.25
13 7340115_410C Marketing (chất lượng cao) A00, A01, D01 24.5
14 7340120_408 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01 27
15 7340120_408C Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 26.25
16 7340120_408CA Kinh doanh quốc tế (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 25
17 7340122_411 Thương mại điện tử A00, A01, D01 25.5
18 7340122_411C Thương mại điện tử (chất lượng cao) A00, A01, D01 23
19 7340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 24.75
20 7340201_404C Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 24.25
21 7340201_404CA Tài chính – Ngân hàng (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 21.25
22 7340201_404_BT Tài chính – Ngân hàng (đào tạo tại Phân hiệu ĐHQG ở Bến Tre) A00, A01, D01 ---
23 7340301_405 Kế toán A00, A01, D01 25.75
24 7340301_405C Kế toán (chất lượng cao) A00, A01, D01 23.75
25 7340301_405CA Kế toán (chất lượng cao bằng tiếng Anh) A00, A01, D01 20.5
26 7340302_409 Kiểm toán A00, A01, D01 26.5
27 7340302_409C Kiểm toán (chất lượng cao) A00, A01, D01 25.5
28 7340405_406 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01 24
29 7340405_406C Hệ thống thông tin quản lý (chất lượng cao) A00, A01, D01 21.5
30 7380101_503 Luật dân sự A00, A01, D01 24.75
31 7380101_503C Luật dân sự (chất lượng cao) A00, A01, D01 22.75
32 7380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 23.25
33 7380101_504C Luật Tài chính - Ngân hàng (chất lượng cao) A00, A01, D01 ---
34 7380107_501 Luật kinh doanh A00, A01, D01 25.75
35 7380107_501C Luật kinh doanh (chất lượng cao) A00, A01, D01 24.25
36 7380107_502 Luật thương mại quốc tế A00, A01, D01 26
37 7380107_502C Luật thương mại quốc tế (chất lượng cao) A00, A01, D01 25.25
0