Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M10; M11; M13 17.25 Xét học bạ lấy 18 điểm
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C04; D01 30.25 Xét học bạ lấy 31 điểm
3 7140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01; D66 17 Xét học bạ lấy 18 điểm
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 24.25 Xét học bạ lấy 26 điểm
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
7 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A01; C01 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; A06; B00; D07 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B03; D08 20.75 Xét học bạ lấy 26 điểm
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D15 29 Xét học bạ lấy 30 điểm
11 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D65 19 Xét học bạ lấy 26 điểm
12 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 24.25 Xét học bạ lấy 26 điểm
13 7140246 Sư phạm công nghệ A01, A02, D08, D90 ---
14 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 22.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D11 19.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
16 7229030 Văn học C00; C14; D01; D15 20.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
17 7310630 Việt Nam học C00; C14; D01; D15 20.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
18 7320201 Thông tin - thư viện C00, C19, C20, D01 ---
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 20.75 Xét học bạ lấy 24 điểm
0