Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo đại học ---
2 7140231D Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) D01; D96 25
3 7210403D Thiết kế đồ họa (Đại trà) V01; V02; V07; V08 ---
4 7210404D Thiết kế thời trang (Đại trà) V01; V02 20
5 7220201D Ngôn ngữ Anh (Đại trà) D01; D96 24.75
6 7340122D Thương mại điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.25
7 7340301C Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
8 7340301D Kế toán (Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.75
9 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
10 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21
11 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.75
12 7480201A CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.25
13 7480201C CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.25
14 7480201D CN thông tin (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25
15 7480203D Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) A00; A01; D01; D90 21
16 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 19.5
17 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.25
18 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5
19 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21
20 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.25
21 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.75
22 7510202A CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20
23 7510202C CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 21.5
24 7510202D CN chế tạo máy (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.25
25 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21
26 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
27 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.25
28 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 22.25
29 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 23.75
30 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25.5
31 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 ---
32 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20
33 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.5
34 7510208D Năng lượng tái tạo (Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
35 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 20.25
36 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.25
37 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25
38 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 19
39 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20
40 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.75
41 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 21.75
42 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
43 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) A00; A01; D01; D90 25
44 7510401D Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25
45 7510402D Công nghệ vật liệu (Đại trà) A00; A01; D07; D90 21.75
46 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 18
47 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) A00; B00; D07; D90 21.5
48 7510601C Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
49 7510601D Quản lý công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24
50 7510605D Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24.5
51 7510801C Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 ---
52 7510801D Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
53 7520117D KT công nghiệp (Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
54 7520212D Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.25
55 7540101A Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 20.5
56 7540101C Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 21.75
57 7540101D Công nghệ thực phẩm (Đại trà) A00; B00; D07; D90 25
58 7540205C Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
59 7540205D Công nghệ may (Đại trà) A00; A01; D01; D90 24
60 7549001D CN chế biến lâm sản (chế biến gỗ) (Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
61 7580101D Kiến trúc (Đại trà) V03; V04; V05; V06 ---
62 7580205D KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
63 7580302D Quản lý xây dựng (Đại trà) A00; A01; D01; D90 ---
64 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) A00; A01; D01; D07 ---
65 7810502D Kỹ thuật nữ công (Đại trà) A00; B00; D01; D07 ---
0