06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | V01; V02; V07; V08 | --- | |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | V01; V02 | 20 | |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24.75 | |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | |
7 | 7340301C | Kế toán (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 18.75 | |
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
10 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
11 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
12 | 7480201A | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.25 | |
13 | 7480201C | CN thông tin (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
14 | 7480201D | CN thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
15 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 19.5 | |
17 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
18 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
19 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
20 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
21 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | |
22 | 7510202A | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
23 | 7510202C | CN chế tạo máy (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | |
24 | 7510202D | CN chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | |
25 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
26 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
27 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | |
28 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
29 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
30 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | |
31 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
32 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
33 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | |
34 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
35 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
36 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | |
37 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
38 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
39 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | |
40 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | |
41 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | |
42 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | |
43 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | |
44 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
45 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D07; D90 | 21.75 | |
46 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 18 | |
47 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | |
48 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
49 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
50 | 7510605D | Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | |
51 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
52 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
53 | 7520117D | KT công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
54 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử YS) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | |
55 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 | |
56 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.75 | |
57 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | |
58 | 7540205C | Công nghệ may (Chất lượng cao tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | |
59 | 7540205D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | |
60 | 7549001D | CN chế biến lâm sản (chế biến gỗ) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
61 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | V03; V04; V05; V06 | --- | |
62 | 7580205D | KT xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
63 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | --- | |
64 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
65 | 7810502D | Kỹ thuật nữ công (Đại trà) | A00; B00; D01; D07 | --- |