06/06/2018, 14:06
Điểm chuẩn Đại Học Sài Gòn năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C04 | 20.75 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | D01 | 19.75 | |
3 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 20.75 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 24 | Tiếng anh nhân đôi |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | N1 | --- | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | D01 | 20.75 | |
7 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 21.75 | tiếng anh nhân hai |
8 | 7310601 | Quốc tế học | N1 | --- | |
9 | 7310630 | Việt Nam học | C00 | 23 | |
10 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C04, D01 | 18 | |
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 22.25 | Toán nhân 2 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 21.25 | Toán nhân 2 |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01 | 21 | Toán nhân 2 |
14 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 20 | Toán nhân 2 |
15 | 7340301 | Kế toán | C01 | 21.75 | Toán nhân 2 |
16 | 7340301 | Kế toán | D01 | 20.75 | Toán nhân 2 |
17 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C04 | 22.25 | Văn nhân 2 |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | D01 | 21.25 | Văn nhân 2 |
19 | 7380101 | Luật | C03 | 23 | Văn nhân 2 |
20 | 7380101 | Luật | D01 | 22 | Văn nhân 2 |
21 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00 | 18 | |
22 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00 | 19 | |
23 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 19.5 | Toán nhân 2 |
24 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01 | 18.5 | Toán nhân 2 |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 22 | Toán nhân 2 |
26 | 7480201CLC | Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) | A00, A01 | --- | |
27 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 21.25 | |
28 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 20.25 | |
29 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 20 | |
30 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 19 | |
31 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 | 18 | |
32 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00 | 19 | |
33 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00 | 20.75 | |
34 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A01 | 19.75 | |
35 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00 | 19.25 | |
36 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01 | 18.25 | |
37 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01 | 22.5 | |
38 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 22 | |
39 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C03, D01 | 18.5 | |
40 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | --- | Toán nhân 2 |
41 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00 | --- | |
42 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00 | --- | Hóa nhân 2 |
43 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | --- | Sinh học nhân 2 |
44 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | --- | Ngữ văn nhân 2 |
45 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | --- | Lịch sử nhân 2 |
46 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | --- | Địa lý nhân 2 |
47 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 20.75 | |
48 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 16.5 | |
49 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | Tiếng Anh nhân 2 |