06/06/2018, 14:07
Điểm chuẩn Đại Học Cần Thơ năm 2017
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, D01 | 22 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, D03 | --- | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 22.75 | |
| 4 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C19, D14, D15 | --- | |
| 5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 17.75 | |
| 6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | --- | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 23.5 | |
| 8 | 7140209 | Sư phạm Toán học | D07, D08 | --- | |
| 9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01 | 16.5 | |
| 10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | D01, D07 | --- | |
| 11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 21.75 | |
| 12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A02, D29 | --- | |
| 13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00 | 23.25 | |
| 14 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | D07, D24 | --- | |
| 15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 21 | |
| 16 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | D08 | --- | |
| 17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 25 | |
| 18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14, D15 | --- | |
| 19 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 23.75 | |
| 20 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14, D64 | --- | |
| 21 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00 | 24 | |
| 22 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C04, D15, D44 | --- | |
| 23 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24.5 | |
| 24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D14, D15 | --- | |
| 25 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D03, D01 | 16.25 | |
| 26 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D14, D64 | --- | |
| 27 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 23.5 | |
| 28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14, D15 | --- | |
| 29 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D01 | 19.25 | |
| 30 | 7220201H | Ngôn ngữ Anh (học tại Khu Hòa An) | D14, D15 | --- | |
| 31 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D03, D01 | 18 | |
| 32 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D14, D64 | --- | |
| 33 | 7229001 | Triết học | C00 | 21.5 | |
| 34 | 7229001 | Triết học | C19, D14, D15 | --- | |
| 35 | 7229030 | Văn học | C00 | 22.75 | |
| 36 | 7229030 | Văn học | D14, D15 | --- | |
| 37 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 21.25 | |
| 38 | 7310101 | Kinh tế | C02 | --- | |
| 39 | 7310201 | Chính trị học | C00 | 23.5 | |
| 40 | 7310201 | Chính trị học | C19, D14, D15 | --- | |
| 41 | 7310301 | Xã hội học | A01, C00, D01 | 22.75 | |
| 42 | 7310301 | Xã hội học | C19 | --- | |
| 43 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D01 | 24.5 | |
| 44 | 7310630 | Việt Nam học | D14, D15 | --- | |
| 45 | 7310630H | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) | C00, D01 | 21.25 | |
| 46 | 7310630H | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) | D14, D15 | --- | |
| 47 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A01, D01 | 17.75 | |
| 48 | 7320201 | Thông tin - thư viện | D03, D29 | --- | |
| 49 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 22.5 | |
| 50 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C02 | --- | |
| 51 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, D01 | 18.5 | |
| 52 | 7340101H | Quản trị kinh doanh (Học tại khu Hòa An) | C02 | --- | |
| 53 | 7340115 | Marketing | A00, A01, D01 | 22.25 | |
| 54 | 7340115 | Marketing | C02 | --- | |
| 55 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01 | 22.25 | |
| 56 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | C02 | --- | |
| 57 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế - CTCLC | A00, D01 | 19 | |
| 58 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế - CTCLC | D07 | --- | |
| 59 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01 | 21.25 | |
| 60 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | C02 | --- | |
| 61 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01 | 21.75 | |
| 62 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | C02 | --- | |
| 63 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 22.75 | |
| 64 | 7340301 | Kế toán | C02 | --- | |
| 65 | 7340302 | Kiểm toán | A00, A01, D01 | 21 | |
| 66 | 7340302 | Kiểm toán | C02 | --- | |
| 67 | 7380101 | Luật | 25.25 | ||
| 68 | 7380101H | Luật (Học tại khu Hòa An) | 23 | ||
| 69 | 7420101 | Sinh học | B00 | 17.5 | |
| 70 | 7420101 | Sinh học | D08 | --- | |
| 71 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00 | 22.75 | |
| 72 | 7420201 | Công nghệ sinh học | D07, D08 | --- | |
| 73 | 7420201T | Công nghệ sinh học - CTTT | A01, D07, D08 | 17.5 | |
| 74 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A00, B00 | 18.75 | |
| 75 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A01, D08 | --- | |
| 76 | 7440112 | Hoá học | A00, B00 | 19.75 | |
| 77 | 7440112 | Hoá học | D07 | --- | |
| 78 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00 | 17 | |
| 79 | 7440301 | Khoa học môi trường | D07 | --- | |
| 80 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00 | 15.5 | |
| 81 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01, B00 | --- | |
| 82 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01 | 16.5 | |
| 83 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01 | 18.25 | |
| 84 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 20.5 | |
| 85 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01 | 16.5 | |
| 86 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00, A01 | 16.5 | |
| 87 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01 | 20.25 | |
| 88 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CTCLC | A00, A01 | 17.25 | |
| 89 | 7480201C | Công nghệ thông tin - CTCLC | D07 | --- | |
| 90 | 7480201H | Công nghệ thông tin (Học tại khu Hòa An) | A00, A01 | 15.5 | |
| 91 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00 | 21.25 | |
| 92 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A01, D07 | --- | |
| 93 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học - CTCLC | --- | ||
| 94 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01 | 18.75 | |
| 95 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D01 | --- | |
| 96 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 20.5 | ||
| 97 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 20.5 | ||
| 98 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01 | 20 | |
| 99 | 7520201 | Kỹ thuật điện | D07 | --- | |
| 100 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 18.25 | ||
| 101 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 19 | ||
| 102 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00, A01 | 15.5 | |
| 103 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | B0, D07 | --- | |
| 104 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00 | 16.5 | |
| 105 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A01, D07 | --- | |
| 106 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A00, A01 | 15.5 | |
| 107 | 7520401 | Vật lý kỹ thuật | A02 | --- | |
| 108 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | 21.75 | |
| 109 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A01, B00, D07 | --- | |
| 110 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00 | 18 | |
| 111 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A01, D07 | --- | |
| 112 | 7540105 | 19 | A00 | 19 | |
| 113 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản | A01, B00, D07 | --- | |
| 114 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 19.25 | ||
| 115 | 7580201H | Kỹ thuật xây dựng (Học tại khu Hòa An) | 15.5 | ||
| 116 | 7580202 | Kỹ thuật xây dựng công trình thuỷ | 15.5 | ||
| 117 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | ||
| 118 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A00, A01 | 15.5 | |
| 119 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | D07 | --- | |
| 120 | 7620102H | Khuyến nông (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, B00 | 15.5 | |
| 121 | 7620102H | Khuyến nông (Học tại khu Hòa An) | D01 | --- | |
| 122 | 7620103 | Khoa học đất | B00 | 15.5 | |
| 123 | 7620103 | Khoa học đất | A00, D07,D08 | --- | |
| 124 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00 | 16.25 | |
| 125 | 7620105 | Chăn nuôi | A02, D08 | --- | |
| 126 | 7620109 | Nông học | B00 | 20.25 | |
| 127 | 7620109 | Nông học | D07, D08 | --- | |
| 128 | 7620109H | Nông học (Học tại khu Hòa An) | B00 | 15.5 | |
| 129 | 7620109H | Nông học (Học tại khu Hòa An) | D07, D08 | --- | |
| 130 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B00 | 17.25 | |
| 131 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A02, D07, D08 | --- | |
| 132 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00 | 20.75 | |
| 133 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | D07, D08 | --- | |
| 134 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B00 | 15.5 | |
| 135 | 7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | A00, D07, D08 | --- | |
| 136 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 137 | 7620114H | Kinh doanh nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | C02 | --- | |
| 138 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A01, D01 | 18.5 | |
| 139 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | C02 | --- | |
| 140 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | A00, A01, D01 | 15.5 | |
| 141 | 7620115H | Kinh tế nông nghiệp (Học tại khu Hòa An) | C02 | --- | |
| 142 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 15.5 | |
| 143 | 7620116 | Phát triển nông thôn | D07 | --- | |
| 144 | 7620205 | Lâm sinh | A00, A01, B00 | 15.5 | |
| 145 | 7620205 | Lâm sinh | D08 | --- | |
| 146 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | B00 | 17 | |
| 147 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00, D07, D08 | --- | |
| 148 | 7620301H | Nuôi trồng thủy sản (Học tại khu Hòa An) | B00 | 15.5 | |
| 149 | 7620301H | Nuôi trồng thủy sản (Học tại khu Hòa An) | A00, D07, D08 | --- | |
| 150 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản - CTTT | A01, D07, D08 | 15.75 | |
| 151 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00 | 16.25 | |
| 152 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | B00, D07, D08 | --- | |
| 153 | 7620305 | Quản lý thủy sản | A00, B00 | 15.5 | |
| 154 | 7620305 | Quản lý thủy sản | D07, D08 |