05/06/2018, 19:52
Danh sách mã trường THPT tỉnh Bình Dương
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin. Tên tỉnh Mã Tỉnh Mã Huyện ...
Học sinh chú ý đây là thông tin mã trường THPT từ Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên năm 2016 mã của một số trường thay đổi mà Bộ hiện chưa cập nhật, để chắc chắn các em hỏi lại nhà trường trước khi làm hồ sơ để tránh việc điền sai thông tin.
Tên tỉnh |
Mã Tỉnh |
Mã Huyện |
Mã Trường |
Tên Trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
Bình Dương | 44 | 01 | 000 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Tầng 10, Tháp A, TT Hành chính Tỉnh Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 001 | Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương | 30 Tháng 4, p.Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một- BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 002 | THPT chuyên Hùng Vương | Đại lộ Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 003 | THPT Võ Minh Đức | 30 Tháng 4, Chánh Nghĩa, TDM, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 004 | THPT An Mỹ | phường Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 005 | THPT Nguyễn Đình Chiểu | ĐL Bình Dương, Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 006 | Trường Tư thục Trung Tiểu học PETRUS -KY | P. Hiệp Thành- Thủ Dầu Một - Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 02 | 007 | TTGDTX- KTHN H. Bến Cát | Mỹ Phước , Bến Cát, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 008 | THPT Bình Phú | P. Định Hòa , Thủ Dầu Một, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 02 | 009 | THPT Bến Cát | Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 02 | 010 | THPT Tây Nam | Xã Phú An , Bến Cát, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 09 | 011 | THPT Bàu Bàng | Xã Lai Uyên, Bàu Bàng, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 03 | 012 | TTGDTX- KTHN H. Tân Uyên | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 03 | 013 | THPT Huỳnh Văn Nghệ | P. Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 03 | 014 | THPT Tân Phước Khánh | P. Tân Phước Khánh, Tân Uyên , BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 03 | 015 | THPT Thái Hoà | P. Thái Hoà, Tân Uyên, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 08 | 016 | THPT Tân Bình | Xã Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 08 | 017 | THPT Thường Tân | Xã Thường Tân, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 08 | 018 | THPT Lê Lợi | Xã Tân Thành, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 04 | 019 | TTGDTX-KTHN TX. Thuận An | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 04 | 020 | THPT Trịnh Hoài Đức | P. An Thạnh, Thuận An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 04 | 021 | THPT Nguyễn Trãi | P. Lái Thiêu, Thuận An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 04 | 022 | THPT Trần Văn Ơn | P. Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 023 | TTGDTX- KTHN TX. Dĩ An | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 024 | THPT Dĩ An | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 025 | THPT Nguyễn An Ninh | P. Dĩ An, Dĩ An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 026 | THPT Bình An | P. Bình An, Dĩ An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 06 | 027 | TTGDTX- KTHN H. Phú Giáo | TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 06 | 028 | THPT Phước Vĩnh | TT Phước Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 06 | 029 | THPT Nguyễn Huệ | Xã Tân Hiệp, Phú Giáo, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 06 | 030 | THPT Tây Sơn | Xã Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 07 | 031 | TTGDTX- KTHN H. Dầu Tiếng | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 07 | 032 | THPT Dầu Tiếng | TT Dầu Tiếng, Dầu Tiếng, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 07 | 033 | THPT Thanh Tuyền | Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 07 | 034 | THPT Phan Bội Châu | Xã Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | 2NT |
Bình Dương | 44 | 01 | 035 | Trường Tư thục Trung tiểu học Ngô Thời Nhiệm | P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 04 | 036 | Trường CĐN Việt Nam - Singapore | Đại lộ Bình Dương, Hoà Lân 2, Thuận Giao, Thuận An | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 037 | Trường CĐN Đồng An | P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 038 | Trường CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ | Quốc lộ 1K, ấp Nội Hoá, P. Bình An, TX. Dĩ An, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 039 | Phân hiệu CĐN Đường sắt phía Nam | Số 7, đường Lý Thường Kiệt, P. Dĩ An , TX. Dĩ An, | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 040 | Trường TCN tỉnh Bình Dương | Số 100, đường Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ | 2 |
Bình Dương | 44 | 04 | 041 | Trường TCN KT và NV Công đoàn | Đường N2, Cụm sản xuất An Thạnh, TX. Thuận An, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 042 | Trường TCN Dĩ An | TX. Dĩ An, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 043 | Trường TCN Việt Hàn Bình Dương | Đại lộ Bình Dương, P. Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, | 2 |
Bình Dương | 44 | 03 | 044 | Trường TCN Tân Uyên | Tân Uyên, Bình Dương | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 045 | Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến | P. Hòa Phú , TP.Thủ Dầu Một | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 046 | Trường TCN Khu Công nghiệp | Đường T, khu trung tâm hành chính Dĩ An, Dĩ An, BD | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 047 | TCN Nghiệp vụ Bình Dương | K1/A28, Hoàng Hoa Thám, Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Mộ | 2 |
Bình Dương | 44 | 01 | 048 | Trường Tư thục Trung tiểu học Việt Anh | Phường Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một | 2 |
Bình Dương | 44 | 04 | 049 | Trường Tư thục Trung tiểu học Đức Trí | P. Thuận Giao, TX.Thuận An | 2 |
Bình Dương | 44 | 05 | 050 | Trường Tư thục THPT Phan Chu Trinh | P. Dĩ An, TX. Dĩ An | 2 |
Bình Dương | 44 | 06 | 051 | Trường THPT Phước Hòa | Ấp 1B, Xã Phước Hòa, H.Phú Giáo | 2NT |
Bình Dương | 44 | 00 | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ_44 | 2 | |
Bình Dương | 44 | 00 | 901 | Học ở nước ngoài_44 | 3 |
Tuyensinh247 tổng hợp
>> Bảng phân chia khu vực tuyển sinh THPT Quốc gia 2016