cre là gì? tại sao lại gọi là cre?
Gần đây trên MXH (Mạng xã hội) mọi người thường thay phiên nhau dùng từ Cre cho mỗi một bức hình mình đăng, mỗi tác phẩm mình đăng, đồ án, dự án, tài liệu..v..v. Bạn thắc mắc không biết ? Bài dưới đây Hoidapfun sẽ phân tích và trả lời câu hỏi đó của bạn một cách dễ hiểu và ngắn gọn ...
Gần đây trên MXH (Mạng xã hội) mọi người thường thay phiên nhau dùng từ Cre cho mỗi một bức hình mình đăng, mỗi tác phẩm mình đăng, đồ án, dự án, tài liệu..v..v. Bạn thắc mắc không biết ? Bài dưới đây Hoidapfun sẽ phân tích và trả lời câu hỏi đó của bạn một cách dễ hiểu và ngắn gọn nhất.
Xem thêm: |
Chắc hẳn đối với những bạn bên design đều biết rõ từ này, nhưng cũng không ít những bạn học design lại không biết từ này, đây là từ mà trên giảng đường, lớp học, lớp ôn..v..v. Các bạn không được nhà trường dậy. Mà từ này được cộng đồng mạng chia sẻ truyền tay nhau.
Với ý nghĩa cre thì bạn có thể đoán được ngay nó là từ viết tắt của creat, create ngày xưa và có lẽ ngày nay dùng nhiều ở zing, printer, deviantart,..v..v. là người đăng bài nào đó hay hình ảnh nào đó do họ tự chụp và đăng, thì khi lấy những bài viết của họ chúng ta thêm vào chữ cre (Credit) người khác nhìn vào họ có thể biết tin đó hay hình ảnh đó là của người đó chứ ko phải của ta.Thường là cre: abcxyz hay cre by: abcxyz
- Dịch nhanh là: Cre: abcdex = nguồn ảnh: abcdex
- Cre là creative (tính từ): sáng tạo hay create (động từ): sáng tạo
Không những thế mà nó còn có nghĩa khác nữa:
- CARELIFT FORKLIFTS
- Controlled residual element
- CAMP – responsive element
- Commission for Racial Equality
- Corrosion resistant
- Coal Research Establishment
- Corrected Reference Equivalent
- CAMP response element
- Calcium response element – also CaRE
- Carbon repression elements
- CAMP – responsive enhancer
- Carbon removal efficiency
- CAMP regulatory element
- CAMP response elements – also CREs
- CarrAmerica Realty Corporation
- CAMP-regulated enhancer
- CAMP-responsive
- Capabilities Request – also CR
- CARRAMERICA REALTY CORP.
- CAMP-responsive elements – also CREs
- Creatinine – also creat, cr, Crea, Crn, Cn and CTN
Bạn hiểu cre là gì rồi đúng không? Hãy sử dụng từ này nếu muốn đóng dấu bản quyền cho ảnh của mình nhé.