Cop out nghĩa là gì?

Cop out có nghĩa là trốn tránh trách nhiệm, nhiệm vụ được giao phó; hoặc là phá vỡ lời hứa, cam kết với ai đó. Ví dụ: Don’t cop out of this by not coming to the disciplinary meeting. (Đừng trốn tránh trách nhiệm bằng việc không đến dự cuộc họp kỷ luật). I said I’d go to ...

Cop out có nghĩa là trốn tránh trách nhiệm, nhiệm vụ được giao phó; hoặc là phá vỡ lời hứa, cam kết với ai đó.

Ví dụ:

  • Don’t cop out of this by not coming to the disciplinary meeting. (Đừng trốn tránh trách nhiệm bằng việc không đến dự cuộc họp kỷ luật).
  • I said I’d go to the birthday party, but I didn’t have anything to wear and copped out at the last minute. (Tôi đã nói rằng tôi sẽ đến bữa tiệc sinh nhật nhưng tôi không có gì để mặc và tôi đã không giữ lời hứa vào phút chót).
  • You promised me you would do it! Don’t cop out now! (Bạn đã hứa với tôi bạn sẽ làm điều đó! Đừng thất hứa bây giờ).
  • The students copped out of cleaning up after the party. (Các sinh viên đã trốn tránh việc dọn dẹp sau bữa tiệc).
  • I decided not to cop out and got a mouthpiece instead. (Tôi quyết định sẽ không trốn tránh mà sẽ có một phát ngôn thay vào đó).
0