Sort out nghĩa là gì?

Sort out dùng để chỉ việc dọn dẹp, sắp xếp lại mọi thứ để phân biệt những thứ nhỏ trong một thứ lớn hoặc vào một dịp nào đó khi bạn đặt mọi thứ theo thứ tự hoặc đúng vị trí của nó. Ví dụ: My file was a mess, I spent two hours sort out (Tập tin của tôi là một mớ hỗn độn, tôi đã dành hai ...

Sort out dùng để chỉ việc dọn dẹp, sắp xếp lại mọi thứ để phân biệt những thứ nhỏ trong một thứ lớn hoặc vào một dịp nào đó khi bạn đặt mọi thứ theo thứ tự hoặc đúng vị trí của nó.

Ví dụ:

  • My file was a mess, I spent two hours sort out (Tập tin của tôi là một mớ hỗn độn, tôi đã dành hai giờ phân loại nó.)
  • I’ve had a sort out in my house. (Tôi đã có một sự sắp xếp trong nhà tôi.)
  • The clothes need sorting out. (Quần áo cần phân loại.)
  • If you’re staying at home, can you sort out the books for tomorrow? (Nếu bạn đang ở nhà, bạn có thể sắp xếp sách vở cho ngày mai không?)
  • Could you sort out the waste that can be thrown away? (Bạn có thể phân loại rác thải có thể bị vứt bỏ không?)
0