Pour into nghĩa là gì?

Pour into được dùng để chỉ việc cung cấp một số tiền lớn hoặc sự cố gắng cho một cái gì đó. Ví dụ: The government has poured millions into the arts. (Chính phủ đã đổ hàng triệu vào nghệ thuật.) The government poured millions dollars into the poor people . (Chính phủ đã đổ hàng ...

Pour into được dùng để chỉ việc cung cấp một số tiền lớn hoặc sự cố gắng cho một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The government has poured millions into the arts. (Chính phủ đã đổ hàng triệu vào nghệ thuật.)
  • The government poured millions dollars into the poor people. (Chính phủ đã đổ hàng triệu đô vào người nghèo.)
  • We poured a lot of money into this project. (Chúng tôi đổ rất nhiều tiền vào dự án này.)
  • We are pouring a lot of money into this building. (Chúng tôi đang đổ rất nhiều tiền vào tòa nhà này.)
  • I receive a lot of money poured into virus research. (Tôi nhận được rất nhiều tiền được rót vào nghiên cứu virus.)

 

0