Check in nghĩa là gì?

Những người dùng facebook dường như đã khá quen thuộc với cụm từ check in nhưng lại rất ít người Việt Nam hiểu được thực tế check in là gì? Check in chỉ những thủ tục kiểm tra, đánh dấu, ghi danh. Chủ yếu ý nghĩa của nó là chỉ việc diễn tả một nhân vật, đồ vật nào đó có mặt tại một địa ...

Những người dùng facebook dường như đã khá quen thuộc với cụm từ check in nhưng lại rất ít người Việt Nam hiểu được thực tế check in là gì?

Check in chỉ những thủ tục kiểm tra, đánh dấu, ghi danh. Chủ yếu ý nghĩa của nó là chỉ việc diễn tả một nhân vật, đồ vật nào đó có mặt tại một địa điểm nhất định.

Cụm từ Check in thường được sử dụng nhất là Check in sân bay – một thủ tục làm giấy tờ trước khi lên máy bay và là yêu cầu bắt buộc đối với bất kỳ người nào muốn được lưu thông qua cảng hàng không.

Ví dụ:

  • We had to queue for ages to get  to check in for the flight. (Chúng tôi phải xếp hàng đợi để làm thủ tục lên máy bay).
  • I was just about to check in when I realized I’d left my passport at home. (Tôi sắp sửa phải làm thủ tục kiểm tra khi tôi nhận ra tôi đã quên hộ chiếu ở nhà).
  • When you get there, check in at the front office. (Khi bạn đến đó, hãy làm thủ tục đăng ký ở văn phòng phía trước).
  • The airline requires you to check in at least an hour before your flight. (Hãng hàng không yêu cầu bạn phải làm thủ tục ít nhất một giờ đồng hồ trước khi lên máy bay).
  • The hotel receptionist checked us in and gave us the key to our room. (Nhân viên lễ tân khách sạn đã kiểm tra và đưa chúng tôi chìa khóa phòng).
0