Câu và cụm từ dùng để viết thư xin việc (Phần 1)
Education (học vấn): 1. I am a University graduate. (Tôi là người tốt nghiệp Đại học). 2. I've got a Bachelor degree in Marketing. (Tôi có bằng cử nhân tiếp thị). 3. I've got a B.S. in Civil engineering. (Tôi có ...
Education (học vấn):
1. I am a University graduate.
(Tôi là người tốt nghiệp Đại học).
2. I've got a Bachelor degree in Marketing.
(Tôi có bằng cử nhân tiếp thị).
3. I've got a B.S. in Civil engineering.
(Tôi có bằng cử nhân về kỹ thuật xây dựng).
4. I've got a B.S. in Mechanical engineering.
(Tôi có bằng cử nhân về cơ khí).
5. I've got a B.S. in Social Studies.
(Tôi có bằng cử nhân về xã hội học).
6. I've got MBA (Master of Business Administration degree).
(Tôi có bằng cao học quản trị kinh doanh).
7. I'm good at English and French.
(Tôi giỏi tiếng Anh và tiếng Pháp).
8. I am doing M.Sc (Master of Science).
(Tôi đang học cao học về khoa học).
9. I am a freshman in English Department of Ho Chi Minh University of Education.
(Tôi là sinh viên năm thứ nhất khoa Anh của trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh).
10. I am a sophomore in...
(Tôi là sinh viên năm thứ hai...).
11. I am a junior in...
(Tôi là sinh viên năm gần cuối...).
12. I am a senior in...
(Tôi là sinh viên năm cuối...).
13. I studies economics in...
(Tôi đang học kinh tế ở...).
Để biết thêm về vui lòng liên hệ