Branch out nghĩa là gì?

Branch out có nghĩa là phát triển ra nhiều chi nhánh, nhiều bộ phận từ một thứ ban đầu (như thân cây…). Nó dùng để chỉ việc mở rộng chi nhánh kinh doanh hay hành động làm một việc gì đó mới hoặc khác với cách mà họ thường làm. Ví dụ: Designers have branched out from clothes to ...

Branch out có nghĩa là phát triển ra nhiều chi nhánh, nhiều bộ phận từ một thứ ban đầu (như thân cây…). Nó dùng để chỉ việc mở rộng chi nhánh kinh doanh hay hành động làm một việc gì đó mới hoặc khác với cách mà họ thường làm.

Ví dụ:

  • Designers have branched out from clothes to cosmetics and toiletries. (Các nhà thiết kế đã làm mới từ quần áo và mỹ phẩm đến đồ dùng cá nhân).
  • In the longer term, the company wants to branch out into providing investment advice. (Về lâu dài, công ty muốn mở rộng thêm chi nhánh để cung cấp tư vấn về vốn đầu tư).
  • I have decided to branch out into some new projects. (Tôi quyết định đưa ra một số dự án mới).
  • Business was very good, so I decided to branch out. (Việc kinh doanh rất tốt nên tôi quyết định mở thêm chi nhánh mới).
  • Bill doesn’t want to concentrate on just one field, he wants to branch out (Bill không muốn tập trung vào một lĩnh vực, ông ấy muốn làm cái gì đó mới hơn nữa).
0