Wait behind nghĩa là gì?

Wait behind nghĩa là ngồi lại ở một nào đó khi tất cả những người khác đã rời đi. Ví dụ: The teacher made us wait behind after class. (Giáo viên bắt chúng tôi ngồi lại sau giờ học). He decided to wait behind and help clean up. (Anh ấy quyết định ở lại và giúp đỡ việc dọn dẹp). I ...

Wait behind nghĩa là ngồi lại ở một nào đó khi tất cả những người khác đã rời đi.

Ví dụ:

  • The teacher made us wait behind after class. (Giáo viên bắt chúng tôi ngồi lại sau giờ học).
  • He decided to wait behind and help clean up. (Anh ấy quyết định ở lại và giúp đỡ việc dọn dẹp).
  • I waited behind to ask the lecturer some questions. (Tôi ngồi lại đợi để hỏi giảng viên một số câu hỏi).
  • She waited behind to help Sam with the Math exercise. (Cô ấy ở lại để giúp Sam làm bài tập Toán).
  • Tony waited behind and helped John clean up the kitchen. (Tony đã ở lại và giúp John dọn dẹp nhà bếp).
0