Bail out nghĩa là gì?

Bail out có nghĩa là bảo lãnh, giúp đỡ ai đó hoặc tổ chức đang gặp vấn đề, đặc biệt là các vấn đề về tài chính. Ví dụ: The government has already bailed the project out once before. (Chính phủ đã bảo lãnh dự án đó một lần trước đây rồi). My father got a lawyer and bailed me out . ...

Bail out có nghĩa là bảo lãnh, giúp đỡ ai đó hoặc tổ chức đang gặp vấn đề, đặc biệt là các vấn đề về tài chính.

Ví dụ:

  • The government has already bailed the project out once before. (Chính phủ đã bảo lãnh dự án đó một lần trước đây rồi).
  • My father got a lawyer and bailed me out. (Bố tôi đã gọi một luật sư và bảo lãnh cho tôi ra ngoài).
  • I have to go bail out my brother – the police picked him up again. (Tôi phải đến bảo lãnh cho anh trai tôi – cảnh sát đã bắt lại anh ấy).
  • This is the last time I bail you out! (Đây là lần cuối cùng tôi bảo lãnh cho bạn).
  • When the airlines began to fail, they asked the government to bail them out. (Khi các hãng hàng không bắt đầu gặp thất bại, họ đã xin chính phủ giúp đỡ).
0